Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nguýt

Động từ

đưa mắt nhìn nghiêng thật nhanh rồi quay đi ngay, tỏ ý không bằng lòng, tức giận hoặc ghen ghét
ra lườm vào nguýt
nguýt yêu

Xem thêm các từ khác

  • Nguẩy

    Động từ quay ngoắt đi, biểu thị thái độ không bằng lòng nguẩy đầu từ chối nguẩy một cái rồi đi thẳng
  • Nguếch ngoác

    Tính từ (Ít dùng) như nguệch ngoạc chữ viết nguếch ngoác
  • Nguồn

    Danh từ nơi bắt đầu của sông, suối nguồn sông nơi đầu nguồn nơi bắt đầu, nơi phát sinh ra hoặc nơi có thể cung cấp...
  • Nguồn cơn

    Danh từ (Văn chương) đầu đuôi, ngọn ngành của sự việc kể lể nguồn cơn chưa tỏ nguồn cơn Đồng nghĩa : ngành ngọn,...
  • Nguồn cội

    Danh từ như nguồn gốc trở về nguồn cội
  • Nguồn gốc

    Danh từ nơi từ đó nảy sinh ra nguồn gốc loài người lô hàng không rõ nguồn gốc Đồng nghĩa : cỗi nguồn, cội nguồn, nguồn...
  • Nguồn lực

    Danh từ nguồn sức mạnh vật chất, tinh thần phải bỏ ra để tiến hành một hoạt động nào đó nguồn lực tài chính thu...
  • Nguội lạnh

    Tính từ nguội đến mức như lạnh đi mâm cơm nguội lạnh bàn thờ để nguội lạnh không hương khói
  • Nguội ngắt

    Tính từ nguội hoàn toàn, không còn chút hơi nóng nào cơm canh nguội ngắt Đồng nghĩa : nguội tanh, nguội tanh nguội ngắt
  • Nguội tanh

    Tính từ (Ít dùng) như nguội ngắt bát phở nguội tanh
  • Nguội tanh nguội ngắt

    Tính từ như nguội ngắt (nhưng nghĩa mạnh hơn).
  • Nguỵ binh

    Danh từ binh lính nguỵ quân.
  • Nguỵ lí

    Danh từ lí lẽ nguỵ biện, nhằm rút ra những kết luận xuyên tạc sự thật.
  • Nguỵ quyền

    Danh từ chính quyền tay sai được lập ra để chống lại chính quyền hợp pháp của nhân dân.
  • Nguỵ quân

    Danh từ quân đội của nguỵ quyền.
  • Nguỵ trang

    Động từ che phủ bên ngoài nhằm làm cho đối phương không phát hiện ra được nắp hầm được nguỵ trang rất kĩ người...
  • Nguỵ tạo

    Động từ tạo ra cái giả nhằm lừa dối chứng cứ nguỵ tạo
  • Nguỵ vận

    Động từ tuyên truyền, vận động để giác ngộ những người trong nguỵ quân, nguỵ quyền.
  • Ngà

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 răng nanh hàm trên của voi, mọc chìa dài ra ngoài hai bên miệng 1.2 chất cấu tạo nên răng của thú....
  • Ngà ngà

    Tính từ có cảm giác hơi say do uống rượu, bia ngà ngà say Đồng nghĩa : chếnh choáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top