Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngu muội

Tính từ

ngu dốt, tối tăm, không hiểu biết gì
đầu óc ngu muội
Đồng nghĩa: ngu tối

Xem thêm các từ khác

  • Ngu ngơ

    Tính từ ngây ngô, khờ dại bộ mặt ngu ngơ hỏi một câu rất ngu ngơ Đồng nghĩa : ngơ ngơ, nghô nghê
  • Ngu ngốc

    Tính từ rất ngốc (nói khái quát) cách xử sự thật ngu ngốc
  • Ngu si

    Tính từ rất ngu, hầu như chẳng biết gì đầu óc ngu si kẻ ngu si dốt nát Đồng nghĩa : đần độn
  • Ngu tối

    Tính từ như ngu muội đầu óc ngu tối
  • Ngu xuẩn

    Tính từ rất ngu, đến mức như không có một chút trí khôn nào làm điều ngu xuẩn ăn nói ngu xuẩn
  • Ngu đần

    Tính từ ngu và đần (nói khái quát) đầu óc ngu đần Đồng nghĩa : đần độn, ngu độn Trái nghĩa : thông minh
  • Ngu độn

    Tính từ như ngu đần hạng người ngu độn
  • Ngun ngút

    Tính từ (Ít dùng) như nghi ngút khói bốc lên ngun ngút
  • Nguy

    Tính từ ở vào tình trạng dễ có khả năng xảy ra tai nạn, thiệt hại lớn (thường đe doạ sự sống) bệnh để lâu có...
  • Nguy biến

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 việc bất ngờ có thể gây ra tai hoạ lớn 2 Tính từ 2.1 có thể gây ra tai hoạ lớn bất ngờ Danh từ...
  • Nguy cơ

    Danh từ cái có thể gây ra tai hoạ lớn trong một thời gian rất gần doanh nghiệp có nguy cơ phá sản loài động vật đang đứng...
  • Nguy cấp

    Tính từ rất nguy, đòi hỏi phải ứng phó gấp, không thể chậm trễ tình thế nguy cấp Đồng nghĩa : khẩn cấp
  • Nguy hiểm

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có thể gây tai hại lớn 2 Danh từ 2.1 điều gây tai hại lớn Tính từ có thể gây tai hại lớn tên...
  • Nguy hại

    Tính từ nguy hiểm và gây tổn thất cho con người sự ô nhiễm môi trường rất nguy hại cho sức khoẻ
  • Nguy khốn

    Tính từ nguy hiểm tới mức rất khó hoặc không thể tìm ra lối thoát gặp cơn nguy khốn tình thế nguy khốn Đồng nghĩa :...
  • Nguy kịch

    Tính từ hết sức nguy hiểm, đe doạ nghiêm trọng đến sự sống còn (thường nói về bệnh tật) nạn nhân đang trong cơn nguy...
  • Nguy nan

    Tính từ ở vào tình trạng hết sức gay go, hiểm nghèo, rất khó thoát ra xã tắc nguy nan Đồng nghĩa : nguy khốn, nguy ngập
  • Nguy nga

    Tính từ (công trình kiến trúc) to lớn, đẹp đẽ và uy nghi cung điện nguy nga toà lâu đài nguy nga, tráng lệ Đồng nghĩa :...
  • Nguy ngập

    Tính từ rất nguy khốn, khó cứu vãn tình thế vô cùng nguy ngập bệnh tình nguy ngập Đồng nghĩa : nguy kịch
  • Nguyên

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cái gốc, cái ban đầu, lúc ban đầu 2 Tính từ 2.1 được giữ hoàn toàn như thế, không có gì khác đi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top