Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nguyên ngữ

Danh từ

ngôn ngữ của nguyên bản hoặc ngôn ngữ gốc, trong quan hệ với ngôn ngữ của bản dịch hoặc với ngôn ngữ có những từ mượn
tên riêng được viết theo nguyên ngữ
đối chiếu bản dịch với bản nguyên ngữ

Xem thêm các từ khác

  • Nguyên nhân

    Danh từ nhân tố tạo ra kết quả hoặc làm nảy sinh sự việc (đang nói đến) nguyên nhân gây bệnh tìm hiểu nguyên nhân của...
  • Nguyên niên

    Danh từ năm đầu tiên mang một niên hiệu Gia Long nguyên niên
  • Nguyên phi

    Danh từ (Từ cũ) vợ lẽ của vua, đứng đầu hàng phi; phân biệt với thứ phi lập làm nguyên phi
  • Nguyên phát

    Động từ (hiện tượng bệnh lí) phát sinh ra tại chỗ ngay từ giai đoạn đầu; phân biệt với thứ phát vô sinh nguyên phát...
  • Nguyên quán

    Danh từ quê quán gốc; phân biệt với trú quán trở về nguyên quán
  • Nguyên sinh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 nguyên đại thứ hai trong lịch sử Trái Đất, cách ngày nay khoảng một tỉ ba trăm triệu năm, dài khoảng...
  • Nguyên soái

    Danh từ cấp quân hàm cao nhất của quân đội chính quy, trên cấp đại tướng, ở một số nước. Đồng nghĩa : nguyên suý,...
  • Nguyên sơ

    Tính từ thuộc về lúc ban đầu, lúc mới hình thành, chưa phát triển thuở nguyên sơ cảnh quan còn đậm vẻ nguyên sơ Đồng...
  • Nguyên thuỷ

    Tính từ thuộc về giai đoạn hình thành và phát triển đầu tiên của loài người, cho đến trước khi bước vào xã hội có...
  • Nguyên thủ

    Danh từ (Trang trọng) người đứng đầu một nước lễ đón các nguyên thủ quốc gia tham dự hội nghị
  • Nguyên tiêu

    Danh từ đêm rằm tháng giêng tết nguyên tiêu
  • Nguyên trạng

    Danh từ tình trạng, trạng thái vốn có từ trước phục hồi lại nguyên trạng bảo vệ nguyên trạng di tích lịch sử
  • Nguyên tác

    Danh từ tác phẩm gốc đối chiếu nguyên tác với bản dịch xác định nguyên tác Truyện Kiều
  • Nguyên tố

    Danh từ (Ít dùng) như yếu tố tiền là nguyên tố quan trọng trong kinh doanh chất cơ sở có điện tích hạt nhân nguyên tử...
  • Nguyên tố hoá học

    Danh từ xem nguyên tố (ng2).
  • Nguyên tử

    Danh từ phần tử nhỏ nhất của nguyên tố hoá học, gồm một hạt nhân ở giữa và một hay nhiều electron xung quanh nhà máy...
  • Nguyên tử số

    Danh từ số thứ tự của mỗi nguyên tố hoá học trong bảng tuần hoàn Mendeleev, và cũng là số proton của một hạt nhân nguyên...
  • Nguyên văn

    Danh từ bản viết, lời nói hoàn toàn đúng như của người đã viết ra, nói ra dịch nguyên văn đăng nguyên văn tác phẩm
  • Nguyên vật liệu

    Danh từ nguyên liệu và vật liệu (nói gộp) cửa hàng bán nguyên vật liệu xây dựng
  • Nguyên vẹn

    Tính từ còn nguyên như cũ, không bị suy suyển hay mất mát gì đồ đạc trong nhà vẫn nguyên vẹn tình cảm không còn nguyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top