Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhà thương

Danh từ

(Từ cũ) bệnh viện
bị bệnh, phải nằm ở nhà thương

Xem thêm các từ khác

  • Nhà thầu

    Danh từ đối tượng dự thầu hoặc đã trúng thầu có năm nhà thầu tham gia đấu thầu công trình
  • Nhà tiêu

    Danh từ (Ít dùng) nhà xí.
  • Nhà trai

    Danh từ những người phía gia đình chú rể trong một đám cưới, đám hỏi, trong quan hệ với nhà gái (nói tổng quát) họ...
  • Nhà trò

    Danh từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) ả đào. (Khẩu ngữ) bắn ra, phun ra hàng loạt dài xe nhả khói mù mịt đại bác nhả lửa
  • Nhà trường

    Danh từ trường học (nói khát quát) rời ghế nhà trường những người làm công tác quản lí, giảng dạy ở trường học...
  • Nhà trẻ

    Danh từ cơ sở giáo dục mầm non, nuôi dạy trẻ dưới ba tuổi bé đi nhà trẻ nhà trẻ tư thục Đồng nghĩa : vườn trẻ
  • Nhà trệt

    Danh từ (Phương ngữ) nhà chỉ có một tầng, không có gác.
  • Nhà tu

    Danh từ nơi ở của những người tu theo Công giáo. như thầy tu .
  • Nhà tu kín

    Danh từ nhà tu trong đó người tu hành không liên hệ với bên ngoài.
  • Nhà táng

    Danh từ nhà bằng giấy hoặc vải, có trang trí, úp trên quan tài khi đưa đám ma.
  • Nhà tình nghĩa

    Danh từ nhà được xây dựng tặng cho thương binh, gia đình liệt sĩ, gia đình có công với cách mạng gặp khó khăn để tỏ...
  • Nhà tư tưởng

    Danh từ người đề xướng ra những tư tưởng triết học sâu sắc K. Marx và F. Engels là hai nhà tư tưởng vĩ đại
  • Nhà tạo mẫu

    Danh từ người chuyên thiết kế, sáng tạo ra mẫu mới nhà tạo mẫu kim hoàn nhà tạo mẫu thời trang
  • Nhà tập thể

    Danh từ nhà ở có nhiều căn hộ cho gia đình cán bộ, nhân viên các cơ quan, xí nghiệp. Đồng nghĩa : chung cư, cư xá
  • Nhà tắm

    Danh từ nhà hoặc căn phòng dùng làm nơi tắm rửa.
  • Nhà vua

    Danh từ (Trang trọng) vua (hàm ý yêu mến và quý trọng) vâng mệnh nhà vua
  • Nhà văn

    Danh từ người chuyên sáng tác văn xuôi và đã có tác phẩm có giá trị được công nhận một nhà văn nổi tiếng nhà văn...
  • Nhà văn hoá

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 nhà làm nơi tổ chức sinh hoạt câu lạc bộ cho đông đảo quần chúng 2 Danh từ 2.1 người nghiên cứu...
  • Nhà vườn

    Danh từ nhà có vườn hoặc người chủ có vườn chuyên trồng các loại cây giống, hoa quả mua trái cây tại nhà vườn nhà...
  • Nhà vệ sinh

    Danh từ nhà, phòng làm nơi đại, tiểu tiện nhà vệ sinh công cộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top