Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhà trệt

Danh từ

(Phương ngữ) nhà chỉ có một tầng, không có gác.

Xem thêm các từ khác

  • Nhà tu

    Danh từ nơi ở của những người tu theo Công giáo. như thầy tu .
  • Nhà tu kín

    Danh từ nhà tu trong đó người tu hành không liên hệ với bên ngoài.
  • Nhà táng

    Danh từ nhà bằng giấy hoặc vải, có trang trí, úp trên quan tài khi đưa đám ma.
  • Nhà tình nghĩa

    Danh từ nhà được xây dựng tặng cho thương binh, gia đình liệt sĩ, gia đình có công với cách mạng gặp khó khăn để tỏ...
  • Nhà tư tưởng

    Danh từ người đề xướng ra những tư tưởng triết học sâu sắc K. Marx và F. Engels là hai nhà tư tưởng vĩ đại
  • Nhà tạo mẫu

    Danh từ người chuyên thiết kế, sáng tạo ra mẫu mới nhà tạo mẫu kim hoàn nhà tạo mẫu thời trang
  • Nhà tập thể

    Danh từ nhà ở có nhiều căn hộ cho gia đình cán bộ, nhân viên các cơ quan, xí nghiệp. Đồng nghĩa : chung cư, cư xá
  • Nhà tắm

    Danh từ nhà hoặc căn phòng dùng làm nơi tắm rửa.
  • Nhà vua

    Danh từ (Trang trọng) vua (hàm ý yêu mến và quý trọng) vâng mệnh nhà vua
  • Nhà văn

    Danh từ người chuyên sáng tác văn xuôi và đã có tác phẩm có giá trị được công nhận một nhà văn nổi tiếng nhà văn...
  • Nhà văn hoá

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 nhà làm nơi tổ chức sinh hoạt câu lạc bộ cho đông đảo quần chúng 2 Danh từ 2.1 người nghiên cứu...
  • Nhà vườn

    Danh từ nhà có vườn hoặc người chủ có vườn chuyên trồng các loại cây giống, hoa quả mua trái cây tại nhà vườn nhà...
  • Nhà vệ sinh

    Danh từ nhà, phòng làm nơi đại, tiểu tiện nhà vệ sinh công cộng
  • Nhà xe

    Danh từ nhà chuyên dùng để cất giữ xe đạp, xe máy gửi xe trong nhà xe (Khẩu ngữ) lái xe, phụ xe và nhân viên công tác ở...
  • Nhà xuất bản

    Danh từ cơ quan tổ chức việc biên tập, xuất bản các loại sách báo, tranh ảnh.
  • Nhà xác

    Danh từ nơi bảo quản xác trong bệnh viện trước khi chôn cất.
  • Nhà xí

    Danh từ nơi thường được che chắn một cách sơ sài để làm chỗ đi đại tiện. Đồng nghĩa : nhà cầu, nhà tiêu
  • Nhà xưởng

    Danh từ nhà đặt máy móc, thiết bị để sản xuất xây dựng nhà xưởng
  • Nhà ăn

    Danh từ nhà dành làm nơi ăn uống của một tập thể nhà ăn tập thể ăn ở nhà ăn của xí nghiệp
  • Nhà điều dưỡng

    Danh từ cơ sở điều trị bệnh và bồi dưỡng sức khoẻ, thường ở nơi có khí hậu và môi trường thuận lợi nghỉ ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top