Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhàu nhĩ

Tính từ

(Ít dùng)

xem nhầu nhĩ

Xem thêm các từ khác

  • Nhàu nát

    Tính từ nhàu đến mức như bị vò nát ra lá thư nhàu nát bộ quần áo nhàu nát
  • Nhày nhụa

    Tính từ (Phương ngữ) xem nhầy nhụa
  • Nhá nhem

    Tính từ (trời) mờ mờ tối, khó nhìn rõ mọi vật, lúc mặt trời đã lặn trời nhá nhem tối Đồng nghĩa : chạng vạng, chập...
  • Nhác

    Mục lục 1 Động từ 1.1 trông thấy thoáng qua rất nhanh, một cách không có chủ định 2 Tính từ 2.1 (Phương ngữ) như lười...
  • Nhách

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) từng cá thể một số loại động vật (thường là động vật nuôi còn nhỏ, thuộc thế...
  • Nhái bén

    Danh từ nhái nhỏ, sống trên những cây mọc ở nước.
  • Nhám sì

    Tính từ (Phương ngữ) rất ráp mặt bàn nhám sì bàn tay nhám sì
  • Nháp

    Mục lục 1 Động từ 1.1 viết phác ra, viết thử trước khi viết chính thức 2 Tính từ 2.1 (Phương ngữ, Ít dùng) Động từ...
  • Nhát

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 từ dùng để chỉ từng đơn vị động tác chặt, cắt, đâm, bổ, v.v. 1.2 (Phương ngữ) 1.3 (gừng thái...
  • Nhát gan

    Tính từ thiếu can đảm, hay sợ sệt đồ nhát gan! Đồng nghĩa : non gan
  • Nhát gái

    Tính từ (Khẩu ngữ) có tính ngại tiếp xúc với con gái (thường nói về nam thanh niên) một anh chàng nhát gái Đồng nghĩa...
  • Nhát gừng

    Tính từ (cách nói) từng lời ngắn và rời rạc, tỏ ý lúng túng hoặc không muốn nói chuyện nói nhát gừng trả lời nhát...
  • Nháy kép

    Động từ (Ít dùng) như nháy đúp .
  • Nháy mắt

    Danh từ (Khẩu ngữ) khoảng thời gian rất ngắn (tựa như chỉ bằng một cái nháy mắt) sự việc xảy ra trong nháy mắt Đồng...
  • Nháy đúp

    Động từ ấn và thả nhanh hai lần liên tiếp một nút bấm trên con chuột của máy tính để thực hiện một thao tác định...
  • Nhâm nhi

    Động từ (Phương ngữ) như nhấm nháp nhâm nhi li cà phê
  • Nhân bản

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tạo ra thành nhiều bản giống hệt nhau 1.2 nhân bản vô tính (nói tắt) 2 Tính từ 2.1 (Từ cũ) như...
  • Nhân bản chủ nghĩa

    Tính từ thuộc về chủ nghĩa nhân bản.
  • Nhân bản vô tính

    Động từ tạo ra những sinh vật giống hệt nhau bằng phương pháp sinh sản vô tính.
  • Nhân chủng

    Danh từ giống người, bộ phận của nhân loại.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top