Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhón nhén

Phụ từ

(Phương ngữ, Ít dùng)

xem rón rén

Xem thêm các từ khác

  • Nhóng

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ) rướn cao lên 2 Động từ 2.1 (Phương ngữ) như ngóng . Động từ (Phương ngữ) rướn...
  • Nhóng nhánh

    Tính từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem lóng lánh
  • Nhóp nhép

    Tính từ (Ít dùng) như tóp tép miệng nhai nhóp nhép
  • Nhót

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây nhỡ, cành dài và mềm, lá màu lục bóng ở mặt trên, trắng bạc ở mặt dưới, quả hình trứng,...
  • Nhôm nhoam

    Tính từ nham nhở, bẩn thỉu mặt mũi nhôm nhoam
  • Nhôn nhốt

    Tính từ (Phương ngữ) xem giôn giốt
  • Nhõng nha nhõng nhẽo

    rất nhõng nhẽo, gây cảm giác khó chịu lớn rồi mà vẫn còn nhõng nha nhõng nhẽo
  • Nhõng nhẽo

    làm ra vẻ không bằng lòng để đòi hỏi người khác phải chiều theo ý mình (thường nói về trẻ con hoặc phụ nữ) tính...
  • Nhùng nhà nhùng nhằng

    như nhùng nhằng (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Nhúc nhích

    Động từ cử động nhẹ, chuyển động một ít nhúc nhích từng bước mọi việc cứ ì ra, không nhúc nhích (b) Đồng nghĩa...
  • Nhúc nhắc

    Động từ bước từng bước một cách khó khăn, chậm chạp chân đi nhúc nhắc bị đau nhưng cũng cố nhúc nhắc đi (Khẩu ngữ)...
  • Nhúi

    Động từ (Phương ngữ) xem dúi (ng1).
  • Nhúm

    Mục lục 1 Động từ 1.1 lấy một ít vật rời, vụn bằng cách chụm năm đầu ngón tay lại 2 Danh từ 2.1 lượng nhỏ trong...
  • Nhún

    Động từ hơi chùng chân cho người hạ thấp xuống để lấy đà bật lên nhún chân nhảy qua mương nhún người trên đu Đồng...
  • Nhún mình

    Tính từ (Khẩu ngữ) tự hạ mình xuống để tỏ ra khiêm tốn nhún mình với bạn bè Đồng nghĩa : nhún, nhún nhường
  • Nhún nhường

    Tính từ chịu hạ mình một chút, tỏ ra khiêm nhường, mềm mỏng trong quan hệ giao tiếp cử chỉ nhún nhường ăn nói nhún...
  • Nhún nhảy

    Động từ nhún xuống nhảy lên liên tiếp, nhịp nhàng vừa đi vừa nhún nhảy đôi chân
  • Nhún vai

    Động từ co hai vai lên rồi rụt xuống (thường để tỏ ý ngạc nhiên, ngờ vực hay mỉa mai) nhún vai tỏ ý ngạc nhiên
  • Nhúng tay

    Động từ (Khẩu ngữ) trực tiếp tham gia vào (thường là những việc không hay) nhúng tay vào tội ác Đồng nghĩa : can dự
  • Nhút

    Danh từ món ăn làm bằng xơ mít trộn với một vài thức khác, muối chua.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top