Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhảy dù

Động từ

nhảy bằng dù từ trên máy bay xuống
phi công nhảy dù
(Khẩu ngữ) đến từ nơi khác và chiếm lấy (đất đai) làm của mình
dân nhảy dù

Xem thêm các từ khác

  • Nhảy dựng

    Động từ nhảy bật thẳng người lên do bị một tác động mạnh và đột ngột ngựa nhảy dựng, hí ran chưa nghe hết câu...
  • Nhảy múa

    Động từ làm những động tác nghệ thuật nhảy và múa (nói khái quát) mọi người nhảy múa quanh đống lửa những dòng chữ...
  • Nhảy mũi

    Động từ (Phương ngữ) hắt hơi.
  • Nhảy sào

    Danh từ môn điền kinh nhảy bằng cách dùng sào chống để vượt qua xà ngang.
  • Nhảy tót

    Động từ (Khẩu ngữ) nhảy lên chỗ cao bằng động tác nhanh và gọn nhảy tót lên xe
  • Nhảy vọt

    Động từ nhảy qua hoặc nhảy đến một nơi nào đó bằng động tác nhanh và dứt khoát nhảy vọt qua rãnh nước lên cao đột...
  • Nhảy xa

    Danh từ môn điền kinh nhảy bằng cách chạy lấy đà rồi bật mạnh để đưa người đi xa đoạt huy chương vàng môn nhảy...
  • Nhảy xổ

    Động từ (Khẩu ngữ) nhảy thẳng tới, lao tới một cách bất ngờ từ ngoài mé hang nhảy xổ vào nhảy xổ vào mà giật Đồng...
  • Nhảy đầm

    Động từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) khiêu vũ đi nhảy đầm tập nhảy đầm
  • Nhảy ổ

    Động từ (gà) nhảy tìm ổ để đẻ trứng gà nhảy ổ
  • Nhấm nhẳn

    Tính từ xem dấm dẳn
  • Nhấm nhẳng

    Tính từ (Ít dùng) xem dấm dẳn
  • Nhấn chìm

    Động từ làm cho bị chìm ngập con tàu bị nhấn chìm dưới đáy biển
  • Nhấn mạnh

    Động từ nêu bật lên, làm nổi hẳn cái được coi là quan trọng để làm cho người khác quan tâm, chú ý hơn nhấn mạnh tầm...
  • Nhấp giọng

    Động từ uống một ít nước cho khỏi khô cổ uống một hớp nước nhấp giọng Đồng nghĩa : dấp giọng
  • Nhấp nha nhấp nháy

    Động từ như nhấp nháy (nhưng ý liên tiếp và mức độ nhiều).
  • Nhấp nha nhấp nhô

    như nhấp nhô (nhưng ý liên tiếp và mức độ nhiều).
  • Nhấp nha nhấp nhổm

    Tính từ như nhấp nhổm (nhưng ý liên tiếp và mức độ nhiều).
  • Nhấp nhem

    Tính từ khi sáng khi tối, lúc tỏ lúc mờ, không sáng rõ ánh đuốc nhấp nhem
  • Nhấp nhoá

    (Phương ngữ) xem lấp loá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top