Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhất định

Mục lục

Phụ từ

từ biểu thị ý khẳng định chắc chắn, không thể nào khác được
nhất định anh ấy sẽ về
nhất định chúng ta sẽ thắng
từ biểu thị ý dứt khoát, không thay đổi ý định
nhất định không chịu nhận
nói thế nào cũng nhất định không nghe
Đồng nghĩa: khăng khăng, một mực, nhất mực, nhất quyết, nhất thiết

Tính từ

có tính chất xác định, trong một tương quan nào đó
hẹn gặp ở một điểm nhất định
tuân thủ theo những nội quy nhất định
Đồng nghĩa: cố định
ở một mức tuy không cao, nhưng cũng tương đối, vừa phải, theo sự đánh giá của người nói
có một số kinh nghiệm nhất định

Xem thêm các từ khác

  • Nhầm lẫn

    Động từ nhầm cái nọ với cái kia (nói khái quát) đánh dấu cho khỏi nhầm lẫn Đồng nghĩa : lầm lẫn
  • Nhẫn cưới

    Danh từ nhẫn nam nữ trao cho nhau khi làm lễ cưới mua một đôi nhẫn cưới
  • Nhẫn nhịn

    Động từ chịu nhịn, chịu dằn lòng xuống để tránh xung đột nhẫn nhịn cho gia đình được êm thấm Đồng nghĩa : nhẫn...
  • Nhẫn nhục

    Động từ dằn lòng chịu đựng những điều cực nhục để đạt được một mục đích nào đó nhẫn nhục chịu đựng Đồng...
  • Nhẫn nại

    Tính từ chịu đựng kiên trì, bền bỉ để làm việc gì nhẫn nại chờ đợi biết nhẫn nại, chịu đựng Đồng nghĩa : kiên...
  • Nhậm chức

    Động từ (Trang trọng) chính thức nhận chức vụ lễ nhậm chức nhậm chức thủ tướng Đồng nghĩa : nhiệm chức
  • Nhận biết

    Động từ nhận ra mà biết, mà hiểu được nhận biết ra lẽ phải nhận biết bằng cảm giác
  • Nhận chân

    Động từ nhận thức rõ một sự thật, một chân lí nhận chân ra sự thật
  • Nhận diện

    Động từ nhìn để nhận ra, chỉ ra đối tượng đang che giấu tung tích hay đối tượng đang cần tìm nhận diện hung thủ...
  • Nhận lời

    Động từ đồng ý theo lời yêu cầu hay đề nghị nhận lời thách đấu chưa nhận lời yêu ai
  • Nhận mặt

    Động từ (Khẩu ngữ) như nhận diện nhận mặt tên gián điệp
  • Nhận thầu

    Động từ nhận thực hiện công việc cho người khác, căn cứ vào các điều kiện đã được thoả thuận trong hợp đồng...
  • Nhận thức

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 kết quả của quá trình phản ánh và tái hiện hiện thực vào trong tư duy; kết quả con người nhận...
  • Nhận thức luận

    Danh từ bộ phận của triết học chuyên nghiên cứu về nguồn gốc, hình thức, phương pháp và giá trị của nhận thức đối...
  • Nhận xét

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đưa ra ý kiến xét đoán, đánh giá về một đối tượng nào đó 2 Danh từ 2.1 lời, điều nhận xét...
  • Nhận định

    đưa ra ý kiến nhận xét, đánh giá, dự đoán về một vấn đề nào đó nhận định tình hình một nhận định thiếu cơ sở
  • Nhập cuộc

    Động từ tham gia vào một hoạt động hay một công việc nào đó đứng ở ngoài nhìn, chứ không nhập cuộc
  • Nhập cư

    Động từ đến ở hẳn một nước khác để sinh sống, nói trong quan hệ với nước khác đó người Việt nhập cư tại Pháp...
  • Nhập cảng

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Từ cũ) như nhập khẩu 2 Động từ 2.1 (Từ cũ) đưa từ nước ngoài vào cái vốn không có hoặc...
  • Nhập cảnh

    Động từ đi vào lãnh thổ của một nước khác; phân biệt với xuất cảnh giấy phép nhập cảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top