Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhầy

Tính từ

nhờn và hơi dính, gây cảm giác ghê, bẩn
chất nhầy
tay nhầy những mỡ
mũi dãi nhầy nhầy

Xem thêm các từ khác

  • Nhầy nhụa

    Tính từ: dính ướt và bẩn thỉu, gây cảm giác ghê tởm, mũi dãi nhầy nhụa, tay nhầy nhụa máu
  • Nhẩm

    Động từ: nói, đọc khẽ trong miệng hoặc nghĩ thầm trong óc, thường để cho thuộc, cho nhớ,...
  • Nhẩn nha

    Tính từ: (làm việc gì) ung dung, thong thả, tỏ ra không có gì phải vội, không quan tâm về mặt...
  • Nhẩy

    Động từ: (phương ngữ), (phương ngữ, khẩu ngữ) nhỉ, thằng này cũng gớm nhẩy!, xem nhảy
  • Nhẩy bổ

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy bổ
  • Nhẩy cao

    Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy cao
  • Nhẩy cóc

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy cóc
  • Nhẩy cầu

    Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy cầu
  • Nhẩy cẫng

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy cẫng
  • Nhẩy cỡn

    Động từ: (phương ngữ, khẩu ngữ), xem nhảy cỡn
  • Nhẩy dây

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy dây
  • Nhẩy dù

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy dù
  • Nhẩy dựng

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy dựng
  • Nhẩy múa

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy múa
  • Nhẩy nhót

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy nhót
  • Nhẩy sào

    Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy sào
  • Nhẩy tót

    Động từ: (phương ngữ, khẩu ngữ), xem nhảy tót
  • Nhẩy vọt

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy vọt
  • Nhẩy xa

    Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy xa
  • Nhẩy xổ

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy xổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top