Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhằng nhẵng

Tính từ

(Khẩu ngữ) (theo, bám) không một lúc nào chịu rời, chịu dứt ra
bám nhằng nhẵng
nhằng nhẵng theo sau
Đồng nghĩa: lẵng nhẵng

Xem thêm các từ khác

  • Nhằng nhịt

    Tính từ: thành nhiều đường đan xen, chồng chéo lên nhau theo nhiều chiều một cách không có thứ...
  • Nhẵn

    Tính từ: có bề mặt rất trơn, không thô ráp, không gồ ghề, (khẩu ngữ) hoàn toàn chẳng còn...
  • Nhẵn mặt

    Động từ: (khẩu ngữ) quá quen mặt vì đã gặp nhiều lần (thường hàm ý coi thường), một tên...
  • Nhặm

    Tính từ: có cảm giác ngứa, xót, khó chịu do bị những vật vụn nhỏ nhưng sắc cạnh bám vào...
  • Nhặng

    Danh từ: ruồi to, màu xanh biếc, mắt đỏ, hay đậu ở chỗ bẩn., Tính...
  • Nhặt

    Động từ: cầm vật bị đánh rơi lên, cầm cái đã được chọn lựa lên và để riêng ra,
  • Nhẹ

    Tính từ: có trọng lượng nhỏ hơn mức bình thường hoặc so với trọng lượng của vật khác,...
  • Nhẹm

    Tính từ: (khẩu ngữ) rất kín, không để lộ ra, giấu nhẹm lá thư đi, không để ai biết
  • Nhẽ

    Danh từ: (phương ngữ, khẩu ngữ), xem lẽ
  • Nhẽo

    Tính từ: (bắp thịt, da thịt) mềm nhão cả ra, mất hết sức co dãn, bắp thịt nhẽo, trái nghĩa...
  • Nhẽo nhèo

    Tính từ: (khẩu ngữ) như nhẽo (nhưng nghĩa mạnh hơn), da thịt nhẽo nhèo
  • Nhể

    Động từ: khêu nhẹ bằng mũi nhọn nhỏ để lấy ra, chích nhẹ rồi nặn cho ra máu độc (một...
  • Nhệch

    Động từ: đưa lệch môi sang một bên và trễ xuống, trông xấu, nhệch một bên mép, cười khẩy,...
  • Nhện

    Danh từ: động vật chân đốt, có bốn đôi chân, thở bằng phổi, thường chăng tơ để bắt...
  • Nhệu nhạo

    Tính từ: (Ít dùng) như nhếu nháo .
  • Nhỉ

    Động từ: (phương ngữ) nhỏ chậm chạp từng giọt một, (khẩu ngữ) từ biểu thị ý khẳng...
  • Nhị

    Danh từ: bộ phận sinh sản của hoa, bộ phận sinh sản đực của hoa, thường nằm ngoài nhuỵ...
  • Nhịn

    Động từ: chịu đựng, không tự cho mình thoả mãn nhu cầu nào đó của bản thân, dằn xuống,...
  • Nhịp

    Danh từ: khoảng cách giữa hai trụ hoặc hai mố cầu liền nhau, Danh từ:...
  • Nhọ

    Tính từ: có vết bẩn màu đen, (khẩu ngữ) có màu đen như màu của nhọ nồi, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top