Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhặm

Tính từ

có cảm giác ngứa, xót, khó chịu do bị những vật vụn nhỏ nhưng sắc cạnh bám vào da thịt
nghịch rơm nên bị nhặm
mắt nhặm vì bụi
Đồng nghĩa: rặm

Xem thêm các từ khác

  • Nhặng

    Danh từ: ruồi to, màu xanh biếc, mắt đỏ, hay đậu ở chỗ bẩn., Tính...
  • Nhặt

    Động từ: cầm vật bị đánh rơi lên, cầm cái đã được chọn lựa lên và để riêng ra,
  • Nhẹ

    Tính từ: có trọng lượng nhỏ hơn mức bình thường hoặc so với trọng lượng của vật khác,...
  • Nhẹm

    Tính từ: (khẩu ngữ) rất kín, không để lộ ra, giấu nhẹm lá thư đi, không để ai biết
  • Nhẽ

    Danh từ: (phương ngữ, khẩu ngữ), xem lẽ
  • Nhẽo

    Tính từ: (bắp thịt, da thịt) mềm nhão cả ra, mất hết sức co dãn, bắp thịt nhẽo, trái nghĩa...
  • Nhẽo nhèo

    Tính từ: (khẩu ngữ) như nhẽo (nhưng nghĩa mạnh hơn), da thịt nhẽo nhèo
  • Nhể

    Động từ: khêu nhẹ bằng mũi nhọn nhỏ để lấy ra, chích nhẹ rồi nặn cho ra máu độc (một...
  • Nhệch

    Động từ: đưa lệch môi sang một bên và trễ xuống, trông xấu, nhệch một bên mép, cười khẩy,...
  • Nhện

    Danh từ: động vật chân đốt, có bốn đôi chân, thở bằng phổi, thường chăng tơ để bắt...
  • Nhệu nhạo

    Tính từ: (Ít dùng) như nhếu nháo .
  • Nhỉ

    Động từ: (phương ngữ) nhỏ chậm chạp từng giọt một, (khẩu ngữ) từ biểu thị ý khẳng...
  • Nhị

    Danh từ: bộ phận sinh sản của hoa, bộ phận sinh sản đực của hoa, thường nằm ngoài nhuỵ...
  • Nhịn

    Động từ: chịu đựng, không tự cho mình thoả mãn nhu cầu nào đó của bản thân, dằn xuống,...
  • Nhịp

    Danh từ: khoảng cách giữa hai trụ hoặc hai mố cầu liền nhau, Danh từ:...
  • Nhọ

    Tính từ: có vết bẩn màu đen, (khẩu ngữ) có màu đen như màu của nhọ nồi, Danh...
  • Nhọc

    cảm thấy mệt, khó chịu trong người vì đã phải bỏ nhiều sức lực, phải vất vả, cả ngày chỉ giặt giũ, cơm nước...
  • Nhọn

    Tính từ: (vật) có phần đầu nhỏ dần lại, dễ đâm thủng vật khác, (góc hình học) nhỏ hơn...
  • Nhọt

    Danh từ: nốt viêm sinh mủ nổi trên cơ thể, tương đối to, khi chín thường có ngòi, gây đau...
  • Nhỏ

    Động từ: rơi hoặc làm cho rơi xuống thành từng giọt, Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top