Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhớ mong

Động từ

như mong nhớ
"Chẳng may chim nhạn lạc đàn, Chim trời bay mất, để chàng nhớ mong." (Cdao)

Xem thêm các từ khác

  • Nhớ nhung

    Động từ nhớ đến, nghĩ đến một cách da diết khôn nguôi nhớ nhung da diết
  • Nhớ thương

    Động từ như thương nhớ nhớ thương con
  • Nhớ tiếc

    Động từ nhớ đến với lòng luyến tiếc (người nào hay những gì đó đáng quý mà đã vĩnh viễn mất đi, qua đi) nhớ tiếc...
  • Nhớ đời

    Động từ (Khẩu ngữ) nhớ mãi suốt đời (thường nói về những gì không hay đã tác động mạnh mẽ đến mình) bài học...
  • Nhớn nha nhớn nhác

    Tính từ như nhớn nhác (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Nhớn nhác

    Tính từ có vẻ sợ hãi, luống cuống, quay nhìn chỗ này chỗ khác để tìm lối thoát mắt nhớn nhác nhìn quanh nhớn nhác như...
  • Nhớp

    Tính từ (Phương ngữ) bẩn tay nhớp quần áo bị nhớp hết cả
  • Nhớp nháp

    Tính từ bẩn thỉu và ướt át, gây cảm giác khó chịu đường sá nhớp nháp bùn đất Đồng nghĩa : lớp nhớp, nhớp nhúa
  • Nhớp nhúa

    Tính từ (Phương ngữ) bẩn thỉu và ướt át toàn thân nhớp nhúa mồ hôi Đồng nghĩa : lớp nhớp, nhớp nháp
  • Nhớp nhơ

    Tính từ (Ít dùng) như nhơ nhớp lạc thú nhớp nhơ tấm thân nhớp nhơ
  • Nhớt kế

    Danh từ dụng cụ để đo độ nhớt.
  • Nhờ cậy

    Động từ dựa vào, trông vào sự giúp đỡ của người khác (nói khái quát) nhờ cậy bạn bè khi khó khăn Đồng nghĩa : nhờ...
  • Nhờ vả

    Động từ (Khẩu ngữ) làm phiền đến người khác, dựa vào sự giúp đỡ của người khác (nói khái quát) khó khăn phải nhờ...
  • Nhời nhẽ

    Danh từ (Phương ngữ, Từ cũ) xem lời lẽ
  • Nhởn nha

    Tính từ (Khẩu ngữ) như nhởn nhơ đàn bò nhởn nha gặm cỏ
  • Nhởn nha nhởn nhơ

    Tính từ như nhởn nhơ (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Nhởn nhơ

    Tính từ có vẻ thong thả, ung dung, tựa như không có điều gì phải quan tâm, phải lo nghĩ nhởn nhơ dạo chơi sống nhởn nhơ...
  • Nhỡ bước

    Động từ (Phương ngữ) xem lỡ bước
  • Nhỡ ra

    Kết từ (Khẩu ngữ) như nhỡ (nhưng nhấn mạnh ý giả thiết hơn) không biết thì đừng nói, nhỡ ra vạ miệng thì khốn
  • Nhỡn lực

    Danh từ (Phương ngữ) xem nhãn lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top