Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhỡ bước

Động từ

(Phương ngữ)

xem lỡ bước

Xem thêm các từ khác

  • Nhỡ ra

    Kết từ (Khẩu ngữ) như nhỡ (nhưng nhấn mạnh ý giả thiết hơn) không biết thì đừng nói, nhỡ ra vạ miệng thì khốn
  • Nhỡn lực

    Danh từ (Phương ngữ) xem nhãn lực
  • Nhỡn tiền

    Tính từ (Phương ngữ) xem nhãn tiền
  • Nhục

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 xấu hổ đến mức khó chịu đựng nổi, vì cảm thấy mình bị khinh bỉ hoặc đáng khinh bỉ, danh dự...
  • Nhục cảm

    khả năng khêu gợi đòi hỏi về xác thịt ở người khác giới (thường nói về nữ giới) một vẻ đẹp đầy nhục cảm
  • Nhục dục

    Danh từ lòng ham muốn về quan hệ xác thịt thú vui nhục dục thoả mãn nhục dục
  • Nhục hình

    Danh từ hình phạt làm cho đau đớn về thể xác dùng nhục hình tra tấn chịu nhục hình
  • Nhục mạ

    Động từ làm nhục bằng cách chửi mắng, xúc phạm nặng nề đến danh dự buông lời nhục mạ bị nhục mạ trước đám...
  • Nhục nhã

    Tính từ nhục, đáng khinh bỉ, đáng xấu hổ (nói khái quát) thất bại nhục nhã Đồng nghĩa : điếm nhục
  • Nhục nhằn

    Tính từ như cực nhục kiếp sống nhục nhằn chịu bao nỗi nhục nhằn
  • Nhục thể

    Danh từ thể xác con người; phân biệt với tinh thần chịu đau đớn về nhục thể
  • Nhức nhói

    Tính từ (Ít dùng) như nhức nhối .
  • Nhừ tử

    Tính từ (Khẩu ngữ) bị đánh nhiều và rất đau (đến mức tưởng như nát nhừ cả người, có thể chết được) nện cho...
  • Nhừ đòn

    Tính từ (Khẩu ngữ) bị đánh đòn nhiều và đau (đến mức như đau nhừ cả người) bị một trận nhừ đòn Đồng nghĩa...
  • Nhừa nhựa

    Tính từ (giọng) lè nhè, kéo dài, các âm như dính vào nhau giọng nhừa nhựa hơi men
  • Những ai

    Đại từ tất cả những người nào trong nhà có những ai những ai đồng ý thì giơ tay
  • Những tưởng

    Động từ cứ tưởng đâu là những tưởng cầm chắc phần thắng trong tay, ai ngờ!
  • Nhựa

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dịch lỏng lưu thông trong thân cây để nuôi cây. 1.2 chất dính do một số loại cây tiết ra 1.3 chất...
  • Nhựa hoá

    Động từ (Khẩu ngữ) làm cho đường sá được trải nhựa nhựa hoá đường giao thông liên tỉnh
  • Nhựa mủ

    Danh từ chất nhựa trắng như mủ ở một số cây như sung, cao su, v.v..
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top