Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhục

Mục lục

Tính từ

xấu hổ đến mức khó chịu đựng nổi, vì cảm thấy mình bị khinh bỉ hoặc đáng khinh bỉ, danh dự bị xúc phạm nặng nề
chịu nhục
chết vinh còn hơn sống nhục (tng)
Trái nghĩa: vinh

Danh từ

điều làm cho nhục
cái nhục mất nước
rửa nhục

Xem thêm các từ khác

  • Nhục cảm

    khả năng khêu gợi đòi hỏi về xác thịt ở người khác giới (thường nói về nữ giới) một vẻ đẹp đầy nhục cảm
  • Nhục dục

    Danh từ lòng ham muốn về quan hệ xác thịt thú vui nhục dục thoả mãn nhục dục
  • Nhục hình

    Danh từ hình phạt làm cho đau đớn về thể xác dùng nhục hình tra tấn chịu nhục hình
  • Nhục mạ

    Động từ làm nhục bằng cách chửi mắng, xúc phạm nặng nề đến danh dự buông lời nhục mạ bị nhục mạ trước đám...
  • Nhục nhã

    Tính từ nhục, đáng khinh bỉ, đáng xấu hổ (nói khái quát) thất bại nhục nhã Đồng nghĩa : điếm nhục
  • Nhục nhằn

    Tính từ như cực nhục kiếp sống nhục nhằn chịu bao nỗi nhục nhằn
  • Nhục thể

    Danh từ thể xác con người; phân biệt với tinh thần chịu đau đớn về nhục thể
  • Nhức nhói

    Tính từ (Ít dùng) như nhức nhối .
  • Nhừ tử

    Tính từ (Khẩu ngữ) bị đánh nhiều và rất đau (đến mức tưởng như nát nhừ cả người, có thể chết được) nện cho...
  • Nhừ đòn

    Tính từ (Khẩu ngữ) bị đánh đòn nhiều và đau (đến mức như đau nhừ cả người) bị một trận nhừ đòn Đồng nghĩa...
  • Nhừa nhựa

    Tính từ (giọng) lè nhè, kéo dài, các âm như dính vào nhau giọng nhừa nhựa hơi men
  • Những ai

    Đại từ tất cả những người nào trong nhà có những ai những ai đồng ý thì giơ tay
  • Những tưởng

    Động từ cứ tưởng đâu là những tưởng cầm chắc phần thắng trong tay, ai ngờ!
  • Nhựa

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dịch lỏng lưu thông trong thân cây để nuôi cây. 1.2 chất dính do một số loại cây tiết ra 1.3 chất...
  • Nhựa hoá

    Động từ (Khẩu ngữ) làm cho đường sá được trải nhựa nhựa hoá đường giao thông liên tỉnh
  • Nhựa mủ

    Danh từ chất nhựa trắng như mủ ở một số cây như sung, cao su, v.v..
  • Nhựa sống

    Danh từ nhựa nuôi cây; dùng để biểu trưng cho nguồn sinh lực, cho sức sống của con người nguồn nhựa sống cơ thể tràn...
  • Nhựa đường

    Danh từ bitum đặc sệt, màu đen, thường dùng để rải mặt đường.
  • Ni

    Đại từ (Phương ngữ) nay chờ đợi ba bốn năm ni này bên ni, bên tê
  • Ni-cô-tin

    Danh từ xem nicotine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top