Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhức nhói

Tính từ

(Ít dùng) như nhức nhối.

Xem thêm các từ khác

  • Nhừ tử

    Tính từ (Khẩu ngữ) bị đánh nhiều và rất đau (đến mức tưởng như nát nhừ cả người, có thể chết được) nện cho...
  • Nhừ đòn

    Tính từ (Khẩu ngữ) bị đánh đòn nhiều và đau (đến mức như đau nhừ cả người) bị một trận nhừ đòn Đồng nghĩa...
  • Nhừa nhựa

    Tính từ (giọng) lè nhè, kéo dài, các âm như dính vào nhau giọng nhừa nhựa hơi men
  • Những ai

    Đại từ tất cả những người nào trong nhà có những ai những ai đồng ý thì giơ tay
  • Những tưởng

    Động từ cứ tưởng đâu là những tưởng cầm chắc phần thắng trong tay, ai ngờ!
  • Nhựa

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dịch lỏng lưu thông trong thân cây để nuôi cây. 1.2 chất dính do một số loại cây tiết ra 1.3 chất...
  • Nhựa hoá

    Động từ (Khẩu ngữ) làm cho đường sá được trải nhựa nhựa hoá đường giao thông liên tỉnh
  • Nhựa mủ

    Danh từ chất nhựa trắng như mủ ở một số cây như sung, cao su, v.v..
  • Nhựa sống

    Danh từ nhựa nuôi cây; dùng để biểu trưng cho nguồn sinh lực, cho sức sống của con người nguồn nhựa sống cơ thể tràn...
  • Nhựa đường

    Danh từ bitum đặc sệt, màu đen, thường dùng để rải mặt đường.
  • Ni

    Đại từ (Phương ngữ) nay chờ đợi ba bốn năm ni này bên ni, bên tê
  • Ni-cô-tin

    Danh từ xem nicotine
  • Ni-ken

    Danh từ xem nickel
  • Ni-lông

    Danh từ xem nylon
  • Ni-tơ

    Danh từ xem nitrogen
  • Ni-tơ-rát

    Danh từ xem nitrate
  • Ni cô

    Danh từ sư nữ còn trẻ tuổi. Đồng nghĩa : ni sư, sư ni
  • Ni sư

    Danh từ sư nữ.
  • Ni trưởng

    Danh từ chức trong Phật giáo, dành cho nữ giới, tương đương với hoà thượng.
  • Nia

    Danh từ đồ đan khít bằng tre, hình tròn, nông lòng, to hơn cái mẹt, dùng để phơi, đựng lọt sàng xuống nia (tng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top