- Từ điển Việt - Việt
Nhiễm độc
Động từ
bị chất độc xâm nhập
- nguồn nước bị nhiễm độc
- nhiễm độc thực phẩm
Các từ tiếp theo
-
Nhiễn
Tính từ (Phương ngữ) nhuyễn thịt xay nhiễn -
Nhiễu loạn
nhiễu, làm biến đổi, sai lệch, méo mó (nói khái quát) đường thông tin bị nhiễu loạn -
Nhiễu nhương
Tính từ (tình trạng) rối ren, loạn lạc, không yên ổn thời buổi nhiễu nhương -
Nhiễu sự
Động từ bày ra nhiều việc rắc rối vô ích tính hay nhiễu sự -
Nhiệm chức
Động từ (Từ cũ) xem nhậm chức -
Nhiệm kì
Danh từ thời hạn làm nhiệm vụ theo quy định nhiệm kì công tác chuyển giao nhiệm kì nhiệm kì tổng thống -
Nhiệm kỳ
Danh từ xem nhiệm kì -
Nhiệm mầu
Tính từ như mầu nhiệm phép nhiệm mầu -
Nhiệm sở
Danh từ (Ít dùng) nơi, trụ sở làm việc rời nhiệm sở -
Nhiệm vụ
Danh từ công việc do cơ quan, đơn vị hoặc tổ chức giao cho phải làm vì một mục đích và trong một thời gian nhất định...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
269 lượt xemMath
2.092 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAircraft
278 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"