- Từ điển Việt - Việt
Nhiễm xạ
Động từ
bị nhiễm tia phóng xạ
- chất thải nhiễm xạ
- cơ thể bị nhiễm xạ
Các từ tiếp theo
-
Nhiễm điện
Động từ trở thành có mang điện tích thanh sắt đã nhiễm điện -
Nhiễm độc
Động từ bị chất độc xâm nhập nguồn nước bị nhiễm độc nhiễm độc thực phẩm -
Nhiễn
Tính từ (Phương ngữ) nhuyễn thịt xay nhiễn -
Nhiễu loạn
nhiễu, làm biến đổi, sai lệch, méo mó (nói khái quát) đường thông tin bị nhiễu loạn -
Nhiễu nhương
Tính từ (tình trạng) rối ren, loạn lạc, không yên ổn thời buổi nhiễu nhương -
Nhiễu sự
Động từ bày ra nhiều việc rắc rối vô ích tính hay nhiễu sự -
Nhiệm chức
Động từ (Từ cũ) xem nhậm chức -
Nhiệm kì
Danh từ thời hạn làm nhiệm vụ theo quy định nhiệm kì công tác chuyển giao nhiệm kì nhiệm kì tổng thống -
Nhiệm kỳ
Danh từ xem nhiệm kì -
Nhiệm mầu
Tính từ như mầu nhiệm phép nhiệm mầu
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
192 lượt xemAn Office
235 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"