Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhiễu loạn

nhiễu, làm biến đổi, sai lệch, méo mó (nói khái quát)
đường thông tin bị nhiễu loạn

Xem thêm các từ khác

  • Nhiễu nhương

    Tính từ (tình trạng) rối ren, loạn lạc, không yên ổn thời buổi nhiễu nhương
  • Nhiễu sự

    Động từ bày ra nhiều việc rắc rối vô ích tính hay nhiễu sự
  • Nhiệm chức

    Động từ (Từ cũ) xem nhậm chức
  • Nhiệm kì

    Danh từ thời hạn làm nhiệm vụ theo quy định nhiệm kì công tác chuyển giao nhiệm kì nhiệm kì tổng thống
  • Nhiệm kỳ

    Danh từ xem nhiệm kì
  • Nhiệm mầu

    Tính từ như mầu nhiệm phép nhiệm mầu
  • Nhiệm sở

    Danh từ (Ít dùng) nơi, trụ sở làm việc rời nhiệm sở
  • Nhiệm vụ

    Danh từ công việc do cơ quan, đơn vị hoặc tổ chức giao cho phải làm vì một mục đích và trong một thời gian nhất định...
  • Nhiệt

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hiện tượng vật lí có thể truyền đi được, sự tăng lên của nó thể hiện bằng sự tăng nhiệt...
  • Nhiệt biểu

    Danh từ (Ít dùng) xem nhiệt kế
  • Nhiệt dung

    Danh từ đại lượng vật lí cho biết nhiệt lượng cần phải cung cấp cho một vật để nhiệt độ của nó tăng một độ...
  • Nhiệt hoá học

    Danh từ bộ môn hoá học nghiên cứu hiệu ứng nhiệt của các phản ứng hoá học.
  • Nhiệt huyết

    Danh từ lòng sốt sắng, hăng hái đối với sự nghiệp chung nhiệt huyết cách mạng \"Một bầu nhiệt huyết chan chan, Thân này...
  • Nhiệt hạch

    Danh từ hiện tượng tổng hợp hạt nhân nhẹ thành các hạt nhân nặng hơn, nhờ tác dụng của nhiệt độ rất cao phản ứng...
  • Nhiệt học

    Danh từ bộ môn vật lí học nghiên cứu về nhiệt.
  • Nhiệt kế

    Danh từ dụng cụ đo nhiệt độ. Đồng nghĩa : nhiệt biểu
  • Nhiệt liệt

    với tất cả lòng hăng hái, nhiệt tình, biểu lộ trong thái độ hoan nghênh nhiệt liệt chào mừng nhiệt liệt hưởng ứng...
  • Nhiệt luyện

    Động từ nung nóng kim loại hay hợp kim đến nhiệt độ xác định, rồi làm nguội với tốc độ thích hợp nhằm làm biến...
  • Nhiệt lượng

    Danh từ số lượng nhiệt năng, thường được tính bằng calory.
  • Nhiệt lượng kế

    Danh từ dụng cụ đo nhiệt lượng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top