Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhiệt dung

Danh từ

đại lượng vật lí cho biết nhiệt lượng cần phải cung cấp cho một vật để nhiệt độ của nó tăng một độ
nhiệt dung của nước

Xem thêm các từ khác

  • Nhiệt hoá học

    Danh từ bộ môn hoá học nghiên cứu hiệu ứng nhiệt của các phản ứng hoá học.
  • Nhiệt huyết

    Danh từ lòng sốt sắng, hăng hái đối với sự nghiệp chung nhiệt huyết cách mạng \"Một bầu nhiệt huyết chan chan, Thân này...
  • Nhiệt hạch

    Danh từ hiện tượng tổng hợp hạt nhân nhẹ thành các hạt nhân nặng hơn, nhờ tác dụng của nhiệt độ rất cao phản ứng...
  • Nhiệt học

    Danh từ bộ môn vật lí học nghiên cứu về nhiệt.
  • Nhiệt kế

    Danh từ dụng cụ đo nhiệt độ. Đồng nghĩa : nhiệt biểu
  • Nhiệt liệt

    với tất cả lòng hăng hái, nhiệt tình, biểu lộ trong thái độ hoan nghênh nhiệt liệt chào mừng nhiệt liệt hưởng ứng...
  • Nhiệt luyện

    Động từ nung nóng kim loại hay hợp kim đến nhiệt độ xác định, rồi làm nguội với tốc độ thích hợp nhằm làm biến...
  • Nhiệt lượng

    Danh từ số lượng nhiệt năng, thường được tính bằng calory.
  • Nhiệt lượng kế

    Danh từ dụng cụ đo nhiệt lượng.
  • Nhiệt năng

    Danh từ năng lượng thể hiện ra dưới dạng nhiệt.
  • Nhiệt thành

    Tính từ nhiệt tình, sốt sắng với tình cảm chân thành lòng nhiệt thành cách mạng nhiệt thành giúp đỡ bạn bè Đồng nghĩa...
  • Nhiệt thán

    Danh từ bệnh truyền nhiễm của gia súc, gây chảy máu ở mũi, miệng, lỗ đít, bụng trướng to.
  • Nhiệt tâm

    Danh từ lòng nhiệt tình, sốt sắng đối với công việc chung, sự nghiệp chung nhiệt tâm nghề nghiệp có nhiệt tâm với sự...
  • Nhiệt tình

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tình cảm sốt sắng, hăng hái 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) có nhiệt tình Danh từ tình cảm sốt sắng,...
  • Nhiệt điện

    Danh từ điện do nhiệt năng sinh ra nhà máy nhiệt điện hiện tượng xuất hiện dòng điện trong một mạch kín tạo thành bởi...
  • Nhiệt độ

    Danh từ đại lượng chỉ độ nóng lạnh của một vật nước sôi ở nhiệt độ 100OC nhiệt độ không khí (nói tắt) nhiệt...
  • Nhiệt độ Celsius

    Danh từ xem thang nhiệt độ Celsius
  • Nhiệt độ Fahrenheit

    Danh từ xem thang nhiệt độ Fahrenheit
  • Nhiệt độ không khí

    Danh từ nhiệt độ đo trong bóng râm ở nơi thoáng đãng.
  • Nhiệt độ tới hạn

    Danh từ nhiệt độ mà trên đó trạng thái khí không thể chuyển thành trạng thái lỏng, dù có tăng áp suất nhiệt độ tới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top