Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhi nữ thường tình

(Từ cũ) tình cảm, bản tính thông thường của đàn bà, con gái (cho là yếu đuối, uỷ mị, v.v., theo quan niệm phong kiến).
Đồng nghĩa: nữ nhi thường tình

Xem thêm các từ khác

  • Nhi đồng

    Danh từ trẻ em ở độ từ bốn, năm đến tám, chín tuổi tuổi nhi đồng các cháu nhi đồng
  • Nhinh nhỉnh

    Tính từ hơi nhỉnh hơn một chút hai đứa chỉ nhinh nhỉnh hơn nhau chút ít
  • Nhiên liệu

    Danh từ chất đốt cung cấp nhiên liệu cho nhà máy thiếu nhiên liệu
  • Nhiêu

    Danh từ (Từ cũ) chức vị ở làng xã thời phong kiến, thường phải bỏ tiền ra mua để được quyền miễn tạp dịch mua...
  • Nhiêu khê

    Tính từ (Khẩu ngữ) lôi thôi, phức tạp một cách không cần thiết thủ tục nhiêu khê
  • Nhiếc

    Động từ moi móc cái xấu và nói lên bằng lời lẽ sâu cay, độc địa làm cho phải khổ tâm bị nhiếc là đồ bạc bẽo...
  • Nhiếc móc

    Động từ nhiếc (nói khái quát) nặng lời nhiếc móc bực bội nên thường nhiếc móc con cái Đồng nghĩa : diếc móc, rỉa...
  • Nhiếc mắng

    Động từ (Ít dùng) như mắng nhiếc .
  • Nhiếp chính

    Động từ (Từ cũ) nắm quyền trị nước thay vua (thường do vua còn nhỏ).
  • Nhiếp ảnh

    Động từ chụp ảnh nghệ sĩ nhiếp ảnh làm nghề nhiếp ảnh
  • Nhiều chuyện

    Tính từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như lắm chuyện chỉ được cái nhiều chuyện!
  • Nhiều nhặn

    Tính từ (Khẩu ngữ) nhiều (nói khái quát) có hơn chục nghìn đồng chứ nhiều nhặn gì!
  • Nhiễm

    Động từ bị yếu tố bên ngoài (thường là độc hại) xâm nhập vào, thường gây ra những hậu quả xấu nhiễm virus cơ thể...
  • Nhiễm bệnh

    Động từ bị yếu tố gây bệnh xâm nhập vào cơ thể cơ thể bị nhiễm bệnh
  • Nhiễm khuẩn

    Động từ bị vi khuẩn gây bệnh xâm nhập vào cơ thể vết thương bị nhiễm khuẩn thức ăn bị nhiễm khuẩn
  • Nhiễm sắc thể

    Danh từ phần của nhân tế bào, mang gen, có vai trò chủ đạo về mặt di truyền nhiễm sắc thể X ở người có 23 cặp nhiễm...
  • Nhiễm thể

    Danh từ nhiễm sắc thể (nói tắt).
  • Nhiễm trùng

    Động từ bị vi trùng xâm nhập vào cơ thể vết thương bị nhiễm trùng nhiễm trùng máu
  • Nhiễm từ

    Động từ trở thành có từ tính thanh kim loại bị nhiễm từ
  • Nhiễm xạ

    Động từ bị nhiễm tia phóng xạ chất thải nhiễm xạ cơ thể bị nhiễm xạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top