- Từ điển Việt - Việt
Nhi nhí
Tính từ
(nói) nhỏ trong miệng, nghe không rõ
- nói nhi nhí trong miệng, không sao nghe được
- Đồng nghĩa: lí nhí
Các từ tiếp theo
-
Nhi nữ
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) đàn bà, con gái (nói khái quát) \"Qua chơi nghe tiếng nàng Kiều, Tấm lòng nhi nữ cũng xiêu anh... -
Nhi nữ thường tình
(Từ cũ) tình cảm, bản tính thông thường của đàn bà, con gái (cho là yếu đuối, uỷ mị, v.v., theo quan niệm phong kiến).... -
Nhi đồng
Danh từ trẻ em ở độ từ bốn, năm đến tám, chín tuổi tuổi nhi đồng các cháu nhi đồng -
Nhinh nhỉnh
Tính từ hơi nhỉnh hơn một chút hai đứa chỉ nhinh nhỉnh hơn nhau chút ít -
Nhiên liệu
Danh từ chất đốt cung cấp nhiên liệu cho nhà máy thiếu nhiên liệu -
Nhiêu
Danh từ (Từ cũ) chức vị ở làng xã thời phong kiến, thường phải bỏ tiền ra mua để được quyền miễn tạp dịch mua... -
Nhiêu khê
Tính từ (Khẩu ngữ) lôi thôi, phức tạp một cách không cần thiết thủ tục nhiêu khê -
Nhiếc
Động từ moi móc cái xấu và nói lên bằng lời lẽ sâu cay, độc địa làm cho phải khổ tâm bị nhiếc là đồ bạc bẽo... -
Nhiếc móc
Động từ nhiếc (nói khái quát) nặng lời nhiếc móc bực bội nên thường nhiếc móc con cái Đồng nghĩa : diếc móc, rỉa... -
Nhiếc mắng
Động từ (Ít dùng) như mắng nhiếc .
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"