Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhoẹt

Tính từ

(Ít dùng) như nhoét (nhưng nghĩa mạnh hơn)
quần áo ướt nhoẹt

Xem thêm các từ khác

  • Nhoẻn

    Động từ: (miệng) mở ra cười một cách tự nhiên, thoải mái, nhoẻn miệng cười
  • Nhuận

    Tính từ: (năm, tháng trong lịch) được thêm một ngày (vào tháng 2, theo dương lịch) hoặc một...
  • Nhuộm

    Động từ: làm cho chuyển thành màu nào đó bằng cách nhúng vào hoặc ủ với chất có màu, vải...
  • Nhà

    Danh từ: công trình xây dựng có mái, có tường vách để ở hay để sử dụng vào một việc nào...
  • Nhà chứa

    Danh từ: nơi chuyên nuôi hoặc tổ chức cho gái mại dâm hành nghề., Đồng nghĩa : lầu xanh, thanh...
  • Nhà máy

    Danh từ: cơ sở sản xuất công nghiệp, sử dụng máy móc hiện đại và dùng một nguồn năng lượng...
  • Nhà thổ

    Danh từ: (từ cũ) gái mại dâm (ý khinh bỉ).
  • Nhà thờ

    Danh từ: nhà dùng để làm nơi thờ phụng tổ tiên, nơi thờ chúa jesus và để giáo dân đến lễ,...
  • Nhà trọ

    Danh từ: nhà có phòng, giường chuyên cho khách thuê ngủ trọ, thường tiện nghi rất sơ sài, thuê...
  • Nhà tù

    Danh từ: nơi giam giữ những người phạm tội đã bị kết án., Đồng nghĩa : khám, ngục, ngục...
  • Nhà tầng

    Danh từ: nhà ở, có từ hai tầng trở lên, xây nhà tầng, ở nhà tầng, Đồng nghĩa : nhà gác,...
  • Nhài

    Danh từ: cây nhỡ, lá hình bầu dục, hoa màu trắng mọc thành cụm, nở về đêm, rất thơm, thường...
  • Nhàm

    Tính từ: cảm thấy chán, hoặc gây cảm giác chán, vì lặp đi lặp lại nhiều lần, không có gì...
  • Nhành

    Danh từ: (văn chương) cành nhỏ, Động từ: (Ít dùng) như chành, nhành...
  • Nhào

    Động từ: rơi nhanh và đột ngột từ trên cao, đầu chúc xuống dưới, lao vội theo một hướng...
  • Nhàu

    Tính từ: (giấy, vải, v.v.) có nhiều nếp nhăn, không phẳng, vò nhàu tờ giấy, áo đã bị nhàu
  • Nhá

    Động từ: nhai kĩ cho giập, cho nát (thường vật dai, cứng, khó ăn), (khẩu ngữ) như nhé, nhá...
  • Nhái

    Danh từ: động vật thuộc loài ếch nhái, đầu ngón chân nở rộng, thường sống trong các bờ...
  • Nhám

    Tính từ: (phương ngữ), xem ráp
  • Nháng

    Động từ: (phương ngữ), xem nhoáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top