Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

O,O

Mục lục

con chữ thứ mười bảy của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.

Danh từ

(Phương ngữ) cô
ông chú bà o
"Cách sông nên phải luỵ đò, Tối trời nên phải luỵ o bán dầu." (Cdao)

Động từ

(Phương ngữ, Khẩu ngữ) tán tỉnh (phụ nữ)
o mèo
o gái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ODA

    Danh từ (A: Official Development Assistance, viết tắt) viện trợ phát triển chính thức quản lí nguồn vốn ODA
  • OK

    xem ô kê
  • O bế

    Động từ (Khẩu ngữ) chăm chút hoặc nâng niu, chiều chuộng quá mức được cấp trên o bế
  • O mèo

    Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) tán tỉnh, ve vãn phụ nữ.
  • O o

    Tính từ từ mô phỏng tiếng gà gáy hay tiếng người ngáy, phát ra đều và liên tiếp ngáy o o
  • O ép

    Động từ bức bách, dồn ép vào thế bí, làm cho buộc phải theo, phải chấp nhận bị o ép phải ra đi đừng có o ép người...
  • Oa oa

    Động từ như oe oe đứa bé oa oa khóc
  • Oa trữ

    Động từ (Từ cũ) chứa chấp, cất giấu những thứ bị coi là phi pháp oa trữ đồ ăn cắp
  • Oai

    có dáng vẻ của người có quyền lực khiến cho người ta phải nể sợ oai trời diện quân phục trông rất oai nói vài câu...
  • Oai hùng

    Tính từ hào hùng, mạnh mẽ, đầy khí thế những trang sử oai hùng chiến thắng oai hùng
  • Oai linh

    (Phương ngữ, Từ cũ) xem uy linh
  • Oai nghi

    Tính từ (Phương ngữ, Từ cũ) xem uy nghi
  • Oai nghiêm

    Tính từ như uy nghiêm tướng mạo oai nghiêm
  • Oai oái

    Cảm từ như oái (nhưng ý liên tiếp) kêu oai oái
  • Oai phong

    Tính từ có dáng vẻ thể hiện một uy lực mạnh mẽ, khiến cho người khác phải kính nể dáng vẻ oai phong oai phong lẫm liệt...
  • Oai quyền

    Danh từ (Từ cũ, hoặc ph) xem uy quyền
  • Oai vệ

    Tính từ có vẻ trang nghiêm, đường bệ dáng đi rất oai vệ Đồng nghĩa : bệ vệ, đường bệ
  • Oan

    Tính từ bị quy cho tội mà bản thân không gây nên, phải chịu sự trừng phạt mà bản thân không đáng phải chịu nghi oan...
  • Oan gia

    Danh từ tai vạ ở đâu bỗng dưng phải gánh chịu một cách oan uổng chơi với nó có ngày oan gia
  • Oan hồn

    Danh từ hồn của người bị chết oan.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top