Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Oai

có dáng vẻ của người có quyền lực khiến cho người ta phải nể sợ
oai trời
diện quân phục trông rất oai
nói vài câu cho oai
Đồng nghĩa: uy

Xem thêm các từ khác

  • Oai hùng

    Tính từ hào hùng, mạnh mẽ, đầy khí thế những trang sử oai hùng chiến thắng oai hùng
  • Oai linh

    (Phương ngữ, Từ cũ) xem uy linh
  • Oai nghi

    Tính từ (Phương ngữ, Từ cũ) xem uy nghi
  • Oai nghiêm

    Tính từ như uy nghiêm tướng mạo oai nghiêm
  • Oai oái

    Cảm từ như oái (nhưng ý liên tiếp) kêu oai oái
  • Oai phong

    Tính từ có dáng vẻ thể hiện một uy lực mạnh mẽ, khiến cho người khác phải kính nể dáng vẻ oai phong oai phong lẫm liệt...
  • Oai quyền

    Danh từ (Từ cũ, hoặc ph) xem uy quyền
  • Oai vệ

    Tính từ có vẻ trang nghiêm, đường bệ dáng đi rất oai vệ Đồng nghĩa : bệ vệ, đường bệ
  • Oan

    Tính từ bị quy cho tội mà bản thân không gây nên, phải chịu sự trừng phạt mà bản thân không đáng phải chịu nghi oan...
  • Oan gia

    Danh từ tai vạ ở đâu bỗng dưng phải gánh chịu một cách oan uổng chơi với nó có ngày oan gia
  • Oan hồn

    Danh từ hồn của người bị chết oan.
  • Oan khiên

    Tính từ (Từ cũ) như oan ức nỗi oan khiên
  • Oan khuất

    Tính từ oan mà không thể giãi bày ra được nỗi oan khuất bị oan khuất Đồng nghĩa : oan khúc
  • Oan khốc

    Tính từ (Từ cũ) như oan khổ \"Búa rìu bao quản thân tàn, Nỡ đày đoạ trẻ, càng oan khốc già.\" (TKiều)
  • Oan khổ

    đau khổ vì bị oan ức chịu biết bao oan khổ \"Những là oan khổ lưu ly, Chờ cho hết kiếp, còn gì là thân?\" (TKiều) Đồng...
  • Oan nghiệt

    Danh từ như oan trái chịu bao oan nghiệt
  • Oan trái

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 những điều phải gánh chịu trong kiếp này để trả cho những điều ác đã làm ở kiếp trước, theo...
  • Oan uổng

    Tính từ như oan (nhưng nghĩa mạnh hơn; nói khái quát) chết oan uổng phạt như vậy thì oan uổng quá!
  • Oan ức

    Tính từ oan đến mức cảm thấy uất ức mà không làm gì được nỗi oan ức bị kết tội một cách oan ức Đồng nghĩa :...
  • Oang oang

    từ gợi tả âm thanh phát ra to và vang xa một cách liên tiếp cười nói oang oang Đồng nghĩa : choang choang, oang oác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top