Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ong ong

Tính từ

có cảm giác đầu óc như có tiếng kêu rung nhè nhẹ và kéo dài, khiến cho thấy hơi chóng mặt, khó chịu trong người.

Xem thêm các từ khác

  • Ong ruồi

    Danh từ ong mật, nhỏ như ruồi.
  • Ong thợ

    Danh từ ong cái không có khả năng sinh sản, chuyên xây tổ, làm mật và nuôi ong con.
  • Ong vàng

    Danh từ xem ong nghệ
  • Ong vò vẽ

    Danh từ ong màu vàng khoang đen, đốt rất đau, tổ giống như cái nồi đất ở trên cây. Đồng nghĩa : ong vẽ, ong bò vẽ
  • Ong vẽ

    Danh từ xem ong vò vẽ
  • Online

    Tính từ xem trực tuyến
  • Opera

    Danh từ loại hình sân khấu tổng hợp gồm ca, múa, nhạc, trong đó âm nhạc giữ vai trò chủ chốt và quán xuyến từ đầu...
  • Organ

    Danh từ đàn phím điện tử chơi organ
  • Ounce

    Danh từ đơn vị đo khối lượng của các nước Anh - Mĩ: bằng 28,3495 gram; hoặc bằng 31,1035 gram (riêng với vàng, đá quý,...
  • Output

    Danh từ quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lí thông tin; phân biệt với input .
  • Oxide

    Danh từ hợp chất của một nguyên tố với oxygen.
  • Oxygen

    Danh từ khí không màu, không mùi, chiếm một phần năm thể tích của không khí, hoá hợp được với nhiều chất khác, cần...
  • Oz

    ounce (viết tắt).
  • Ozone

    Danh từ khí màu xanh nhạt, có nhiều ở tầng cao của khí quyển, mùi nồng, tan trong nước, có tính chất giống oxygen nhưng...
  • Mục lục 1 Động từ 1.1 đột nhiên bật lên thành tiếng thật to 2 Động từ 2.1 (Ít dùng) như ùa Động từ đột nhiên bật...
  • Oàm oạp

    Tính từ như ì oạp sóng vỗ bờ oàm oạp
  • Oàng

    Danh từ từ mô phỏng tiếng nổ to và âm vang như tiếng súng đại bác nổ đánh oàng một cái
  • Oành oạch

    Tính từ từ mô phỏng tiếng ngã mạnh và liên tiếp xuống nền đất đường trơn nên trượt ngã oành oạch
  • Oách

    Tính từ (Khẩu ngữ) có dáng vẻ bề ngoài trông rất oai và sang trọng diện thật oách đi đâu mà oách thế? Đồng nghĩa :...
  • Oái oăm

    Tính từ trái với bình thường một cách kì quặc căn bệnh oái oăm cảnh ngộ oái oăm Đồng nghĩa : éo le, trớ trêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top