Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

PTTH

phổ thông trung học (viết tắt).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pa-lăng

    Danh từ xem palan
  • Pa-nen

    Danh từ xem panel
  • Pa-ra-fin

    Danh từ xem paraffin
  • Palan

    Danh từ hệ thống gồm nhiều ròng rọc nối tiếp nhau thường dùng để kéo các vật nặng lên cao bằng một lực nhỏ hơn...
  • Pan

    (Khẩu ngữ) (máy móc) ở tình trạng bị hỏng, phải ngừng hoạt động giữa chừng một cách bất ngờ.
  • Panel

    Danh từ tấm bê tông cốt thép dùng lắp thành sàn nhà hoặc mái nhà.
  • Panh

    Danh từ dụng cụ y tế bằng kim loại, có dạng như một cái kéo, dùng để gắp, cặp.
  • Panô

    Danh từ tranh vẽ, tranh phù điêu được đóng khung trên tường hay trên những tấm ván ghép lại, thường được treo ở nơi...
  • Parabol

    Danh từ tập hợp tất cả các điểm trong mặt phẳng cách đều một điểm cho trước (gọi là tiêu điểm) và một đường...
  • Paraffin

    Danh từ chất rắn màu trắng, giống như sáp, dễ nóng chảy, lấy từ dầu mỏ, được dùng làm nến, làm giấy chống ẩm.
  • Password

    Danh từ xem mật khẩu (ng2).
  • Patanh

    Danh từ môn thể thao chơi trượt trên mặt sân cứng bằng một loại giày riêng, đế giày gắn bánh xe có thể xoay theo các...
  • Patinê

    Động từ (hiện tượng xe cơ giới) quay bánh tại chỗ làm cho xe không di chuyển được, do bị sa lầy hoặc bị trượt bánh...
  • Patê

    Danh từ món ăn làm bằng thịt hoặc gan ướp với đường, rượu rồi nghiền nhỏ, bao mỡ lá và hấp chín bánh mì patê
  • Pb

    kí hiệu hoá học của nguyên tố chì (L: plumbum).
  • Pen-cát-xi-lát

    Danh từ xem pencaksilat Danh từ hôm qua (nói tắt) sáng qua nó vừa đi chiều qua từ qua tới nay, mọi chuyện cứ rối tinh cả lên
  • Penalty

    Danh từ quả phạt đền được hưởng penalty đá penalty
  • Pencaksilat

    Danh từ môn võ có nguồn gốc từ Indonesia, phát triển thành một hình thức thể thao gồm có biểu diễn quyền thuật và thi...
  • Penicillin

    Danh từ thuốc kháng sinh lấy từ môi trường nuôi cấy một số loại nấm đặc biệt.
  • Permanganate kali

    Danh từ chất kết tinh màu tím đen, tan trong nước, có tính oxy hoá mạnh, dùng làm thuốc sát trùng, thường gọi là thuốc tím.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top