Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Panô

Danh từ

tranh vẽ, tranh phù điêu được đóng khung trên tường hay trên những tấm ván ghép lại, thường được treo ở nơi công cộng với mục đích tuyên truyền, quảng cáo.

Xem thêm các từ khác

  • Parabol

    Danh từ tập hợp tất cả các điểm trong mặt phẳng cách đều một điểm cho trước (gọi là tiêu điểm) và một đường...
  • Paraffin

    Danh từ chất rắn màu trắng, giống như sáp, dễ nóng chảy, lấy từ dầu mỏ, được dùng làm nến, làm giấy chống ẩm.
  • Password

    Danh từ xem mật khẩu (ng2).
  • Patanh

    Danh từ môn thể thao chơi trượt trên mặt sân cứng bằng một loại giày riêng, đế giày gắn bánh xe có thể xoay theo các...
  • Patinê

    Động từ (hiện tượng xe cơ giới) quay bánh tại chỗ làm cho xe không di chuyển được, do bị sa lầy hoặc bị trượt bánh...
  • Patê

    Danh từ món ăn làm bằng thịt hoặc gan ướp với đường, rượu rồi nghiền nhỏ, bao mỡ lá và hấp chín bánh mì patê
  • Pb

    kí hiệu hoá học của nguyên tố chì (L: plumbum).
  • Pen-cát-xi-lát

    Danh từ xem pencaksilat Danh từ hôm qua (nói tắt) sáng qua nó vừa đi chiều qua từ qua tới nay, mọi chuyện cứ rối tinh cả lên
  • Penalty

    Danh từ quả phạt đền được hưởng penalty đá penalty
  • Pencaksilat

    Danh từ môn võ có nguồn gốc từ Indonesia, phát triển thành một hình thức thể thao gồm có biểu diễn quyền thuật và thi...
  • Penicillin

    Danh từ thuốc kháng sinh lấy từ môi trường nuôi cấy một số loại nấm đặc biệt.
  • Permanganate kali

    Danh từ chất kết tinh màu tím đen, tan trong nước, có tính oxy hoá mạnh, dùng làm thuốc sát trùng, thường gọi là thuốc tím.
  • Pha

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) đèn pha (nói tắt) 2 Danh từ 2.1 đại lượng đo bằng đơn vị góc, xác định trạng thái...
  • Pha chế

    Động từ chế ra một hỗn hợp bằng cách pha trộn theo những tỉ lệ hoặc công thức nhất định pha chế thuốc công thức...
  • Pha lê

    Danh từ thuỷ tinh trong suốt, đẹp và nặng hơn thuỷ tinh thường chiếc lọ pha lê trong như pha lê
  • Pha phôi

    Động từ (Ít dùng) như phôi pha .
  • Pha trò

    Động từ chêm vào câu chuyện những lời nói, cử chỉ nhằm gây cười cho vui nói vài câu pha trò pha trò nhạt
  • Pha trộn

    Động từ trộn lẫn, hoà lẫn với nhau pha trộn màu pha trộn sơn trong lòng pha trộn cả vui lẫn buồn có pha lẫn những thứ...
  • Pha tạp

    Tính từ bị trộn lẫn, pha lẫn nhiều thứ, nhiều loại khác nhau, không có được bản sắc riêng lối kiến trúc pha tạp Đồng...
  • Phai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 công trình nhỏ đắp bằng đất hoặc gồm các tấm gỗ xếp chồng lên nhau để ngăn dòng nước 2 Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top