Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Patê

Danh từ

món ăn làm bằng thịt hoặc gan ướp với đường, rượu rồi nghiền nhỏ, bao mỡ lá và hấp chín
bánh mì patê

Xem thêm các từ khác

  • Pb

    kí hiệu hoá học của nguyên tố chì (L: plumbum).
  • Pen-cát-xi-lát

    Danh từ xem pencaksilat Danh từ hôm qua (nói tắt) sáng qua nó vừa đi chiều qua từ qua tới nay, mọi chuyện cứ rối tinh cả lên
  • Penalty

    Danh từ quả phạt đền được hưởng penalty đá penalty
  • Pencaksilat

    Danh từ môn võ có nguồn gốc từ Indonesia, phát triển thành một hình thức thể thao gồm có biểu diễn quyền thuật và thi...
  • Penicillin

    Danh từ thuốc kháng sinh lấy từ môi trường nuôi cấy một số loại nấm đặc biệt.
  • Permanganate kali

    Danh từ chất kết tinh màu tím đen, tan trong nước, có tính oxy hoá mạnh, dùng làm thuốc sát trùng, thường gọi là thuốc tím.
  • Pha

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) đèn pha (nói tắt) 2 Danh từ 2.1 đại lượng đo bằng đơn vị góc, xác định trạng thái...
  • Pha chế

    Động từ chế ra một hỗn hợp bằng cách pha trộn theo những tỉ lệ hoặc công thức nhất định pha chế thuốc công thức...
  • Pha lê

    Danh từ thuỷ tinh trong suốt, đẹp và nặng hơn thuỷ tinh thường chiếc lọ pha lê trong như pha lê
  • Pha phôi

    Động từ (Ít dùng) như phôi pha .
  • Pha trò

    Động từ chêm vào câu chuyện những lời nói, cử chỉ nhằm gây cười cho vui nói vài câu pha trò pha trò nhạt
  • Pha trộn

    Động từ trộn lẫn, hoà lẫn với nhau pha trộn màu pha trộn sơn trong lòng pha trộn cả vui lẫn buồn có pha lẫn những thứ...
  • Pha tạp

    Tính từ bị trộn lẫn, pha lẫn nhiều thứ, nhiều loại khác nhau, không có được bản sắc riêng lối kiến trúc pha tạp Đồng...
  • Phai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 công trình nhỏ đắp bằng đất hoặc gồm các tấm gỗ xếp chồng lên nhau để ngăn dòng nước 2 Động...
  • Phai lạt

    Động từ (Phương ngữ) xem phai nhạt
  • Phai mờ

    Động từ (hình ảnh, ấn tượng) mờ nhạt đi, không còn rõ ràng, nguyên vẹn trong tâm trí kỉ niệm không phai mờ
  • Phai nhạt

    Động từ (tình cảm, ấn tượng) mờ dần đi, không còn đậm đà, không còn rõ nét tình cảm phai nhạt dần Đồng nghĩa :...
  • Phang

    Động từ vung vật rắn chắc cao lên rồi lấy sức đập thật mạnh phang gậy vào lưng nhau Đồng nghĩa : giáng, phạng
  • Phanh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 bộ phận dùng để làm ngừng hoặc làm chậm sự chuyển động của xe cộ, máy móc 2 Động từ 2.1 làm...
  • Phanh phui

    Động từ làm cho lộ hết ra trước mắt mọi người sự thật xấu xa vốn được che đậy, giấu giếm phanh phui một vụ tham...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top