- Từ điển Việt - Việt
Phá
Mục lục |
Danh từ
vùng nước mặn rộng lớn có dải đất, cát chặn ở trước, ngăn cách với biển, thông ra biển bởi một dòng nước hẹp và chảy xiết
- phá Tam Giang
Động từ
làm cho tan vỡ, hư hỏng, cho không còn tồn tại như cũ nữa
- mìn phá đá
- phá ngôi nhà cũ đi xây lại
làm cho cái cũ không còn giá trị bằng cách tạo ra cái mới, cái có giá trị cao hơn
- phá chỉ tiêu cũ
- phá kỉ lục thế giới
(vết thương) lở bung ra
- vết thương phá miệng
phát ra, bật ra một cách mạnh mẽ, khó ngăn giữ được
- cười phá lên
- chạy phá ra chỗ khác
Các từ tiếp theo
-
Phái
Danh từ: tập hợp người đứng về một phía nào đó, trong quan hệ đối lập với những người... -
Pháo
Danh từ: tên gọi chung các loại súng lớn, nặng, có nòng dày đường kính từ 20 millimet trở lên,... -
Phân
Danh từ: chất cặn bã do người hoặc động vật bài tiết ra theo đường ruột, qua hậu môn.,... -
Phân bổ
Động từ: chia hết cái phải đóng góp hoặc cái được hưởng ra cho mỗi cá nhân, mỗi đơn vị... -
Phân cực
Danh từ: hiện tượng sóng chỉ có một phương dao động., sự giảm cường độ dòng điện đi... -
Phân lượng
Danh từ: lượng nhiều ít nhất định, phân lượng nước trong cơ thể người thường chiếm đến... -
Phân phất
Tính từ: (văn chương) (gió, mưa) rất nhẹ nhàng và diễn ra liên tục, "mành tương phân phất gió... -
Phân xét
Động từ: phân rõ mọi việc để xét xử cho hợp lí, mọi việc sẽ được phân xét tại toà... -
Phân xử
Động từ: phân rõ phải trái, đúng sai để giải quyết một vụ xích mích hay tranh chấp, phân... -
Phân đoàn
Danh từ: đơn vị tổ chức của đoàn thanh niên, dưới chi đoàn.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
210 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?