Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Pháo đùng

Danh từ

pháo lớn, khi đốt kêu to hơn pháo thường.
Đồng nghĩa: pháo cối

Xem thêm các từ khác

  • Pháp bảo

    Danh từ đạo lí của nhà Phật để dạy tín đồ, được coi là phép quý. đồ thờ cúng quý giá của nhà chùa, coi như là...
  • Pháp chế

    Danh từ chế độ trong đó đời sống và hoạt động xã hội được bảo đảm bằng pháp luật tăng cường pháp chế hệ thống...
  • Pháp danh

    Danh từ tên hiệu đặt cho người xuất gia làm tăng ni hoặc đạo sĩ pháp danh của nhà sư
  • Pháp giới

    Danh từ (Ít dùng) xem giới luật
  • Pháp luật

    Danh từ những quy phạm hành vi do nhà nước ban hành mà mọi người dân buộc phải tuân theo, nhằm điều chỉnh các quan hệ...
  • Pháp lí

    Danh từ lí luận, nguyên lí về pháp luật không có cơ sở pháp lí hoàn chỉnh các thủ tục pháp lí hành lang pháp lí
  • Pháp lý

    Danh từ xem pháp lí
  • Pháp lệnh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 văn bản do cơ quan đứng đầu nhà nước ban hành, có hiệu lực gần như luật 2 Tính từ 2.1 có tính...
  • Pháp nhân

    Danh từ chủ thể pháp luật độc lập không phải là con người (như đơn vị, tổ chức, v.v.); phân biệt với thể nhân tư...
  • Pháp qui

    Danh từ (Ít dùng) xem pháp quy
  • Pháp quy

    Danh từ những quy định có tính chất pháp luật (nói tổng quát) văn bản pháp quy
  • Pháp quyền

    Danh từ hệ thống pháp luật tiêu biểu cho quyền lực của một nhà nước, cho bản chất của một chế độ hệ thống pháp...
  • Pháp sư

    Danh từ từ gọi tôn hoà thượng hoặc đạo sĩ. (Từ cũ) (thầy) phù thuỷ.
  • Pháp thuật

    Danh từ (Từ cũ) xem phép thuật
  • Pháp trường

    Danh từ nơi hành hình người bị kết án tử hình.
  • Pháp trị

    Danh từ chủ chương lấy luật pháp làm cơ sở cho việc quản lí nhà nước và điều hành các quan hệ xã hội; phân biệt với...
  • Pháp tuyến

    Danh từ đường thẳng vuông góc với một tiếp tuyến hay một tiếp diện ngay tại tiếp điểm.
  • Pháp y

    Danh từ một ngành của y học chuyên điều tra và nghiên cứu các nguyên nhân gây thương tích và tử vong, đặc biệt trong trường...
  • Pháp định

    Tính từ do pháp luật quy định vốn pháp định
  • Phát

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 từ dùng để chỉ từng đơn vị động tác hay sự việc diễn ra rất nhanh, thường là động tác bắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top