Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Phát vãng

Động từ

(Từ cũ) đày đi nơi xa (một hình phạt).

Xem thêm các từ khác

  • Phát xuất

    Động từ (Ít dùng) như xuất phát (ng2) mọi chuyện phát xuất từ lòng tham
  • Phát xít

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 thuộc về chủ nghĩa phát xít, có tính chất của chủ nghĩa phát xít 2 Danh từ 2.1 kẻ theo chủ nghĩa...
  • Phát xạ

    Động từ phát sóng điện từ tốc độ phát xạ
  • Phát âm

    Động từ phát ra các âm thanh của một ngôn ngữ bằng các động tác của môi, lưỡi, v.v. luyện phát âm phát âm không chuẩn
  • Phát điện

    Động từ sản xuất ra điện máy phát điện
  • Phát đơn

    Động từ (Khẩu ngữ) như đâm đơn phát đơn kiện
  • Phát đạt

    Động từ (làm ăn, buôn bán) phát triển thuận lợi, giàu có nhanh, mở mang nhanh làm ăn phát đạt năm nay phát đạt hơn năm...
  • Phát động

    Động từ (Ít dùng) như khởi động máy đã phát động tuyên truyền, làm cho hiểu rõ ý nghĩa, mục đích của một việc làm...
  • Phân ban

    Danh từ ban nhỏ nằm trong một ban lớn.
  • Phân biệt

    Động từ nhận biết được sự khác nhau, căn cứ vào đặc điểm, tính chất hai chiếc mũ giống nhau nên khó phân biệt không...
  • Phân bua

    Động từ nói, trình bày cho rõ để cho người ta đừng có nghĩ sai, nghĩ xấu cho mình phân bua về sự đường đột của mình...
  • Phân bì

    Động từ so sánh hơn thiệt, cho rằng người nào đó được phần hơn mình và tỏ ý không bằng lòng phân bì hơn thiệt Đồng...
  • Phân bón

    Danh từ phân dùng để bón cho cây nói chung sản xuất phân bón nhà máy phân bón
  • Phân bắc

    Danh từ phân người đã được ủ, dùng để bón cây.
  • Phân bố

    Động từ chia ra, rải ra nhiều nơi, thường theo nguyên tắc nào đó dân cư phân bố không đều phân bố tài nguyên
  • Phân chia

    Động từ chia thành nhiều phần, giao cho từng cá nhân, từng đơn vị phân chia công việc cụ thể cho từng cán bộ phân chia...
  • Phân chuồng

    Danh từ phân gia súc có lẫn nước giải và rác độn được lấy từ chuồng của vật nuôi ra, ủ làm phân bón, dùng để bón...
  • Phân chất

    Động từ phân tích để xác định thành phần, tính chất của một chất phân chất một mẫu quặng
  • Phân cách

    Động từ phân cho tách nhau riêng biệt ra dải phân cách đường
  • Phân câu

    Danh từ vế của câu ghép.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top