Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Phò mã

Danh từ

(Từ cũ) con rể của vua
khen phò mã tốt áo (tng)

Xem thêm các từ khác

  • Phò tá

    Động từ (Từ cũ) theo bên cạnh để giúp việc người phò tá đắc lực một lòng phò tá nhà vua
  • Phòng ban

    Danh từ (Khẩu ngữ) phòng và ban trong một cơ quan (nói khái quát) đại diện các phòng ban trong xí nghiệp
  • Phòng bệnh

    Động từ ngăn ngừa bệnh tật để giữ gìn và tăng cường sức khoẻ phòng bệnh hơn chữa bệnh
  • Phòng chống

    Động từ phòng bị trước và sẵn sàng chống lại phòng chống bão lụt Đồng nghĩa : phòng ngừa
  • Phòng dịch

    Động từ đề phòng bệnh dịch, bệnh truyền nhiễm.
  • Phòng gian

    Động từ đề phòng, ngăn chặn kẻ gian hoạt động chú ý công tác phòng gian, bảo mật
  • Phòng hộ

    Động từ che chắn để bảo vệ đắp kè để phòng hộ đê trồng rừng phòng hộ (Khẩu ngữ) như bảo hộ lao động trang...
  • Phòng khuê

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) xem buồng khuê
  • Phòng khám

    Danh từ nơi khám và chữa bệnh ngoại trú mở phòng khám tư phòng khám đa khoa
  • Phòng khánh tiết

    Danh từ phòng được bài trí trang trọng, chuyên dùng để tiếp khách hoặc tổ chức các cuộc lễ lớn.
  • Phòng không

    Động từ phòng chống và đánh trả các cuộc tiến công bằng đường không của đối phương tên lửa phòng không binh chủng...
  • Phòng loan

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) xem loan phòng
  • Phòng mạch

    Danh từ phòng xem mạch, chữa bệnh của thầy thuốc đông y phòng mạch châm cứu (Phương ngữ) phòng khám tư nhân mở phòng...
  • Phòng ngừa

    Động từ phòng trước, không để cho cái xấu, cái không hay có thể xảy ra phòng ngừa dịch bệnh thực hiện các biện pháp...
  • Phòng ngự

    Động từ phòng chống và đánh trả nhằm đẩy lùi các cuộc tiến công của đối phương chuyển từ tấn công sang phòng ngự...
  • Phòng the

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) xem buồng the phòng riêng của đôi vợ chồng, về mặt đời sống tình dục chuyện phòng the
  • Phòng thân

    Động từ đề phòng những điều không hay có thể xảy ra, gây hại cho bản thân mang theo tiền để phòng thân Đồng nghĩa...
  • Phòng thí nghiệm

    Danh từ phòng, cơ sở có những thiết bị cần thiết để tiến hành thí nghiệm khoa học, nghiên cứu khoa học cán bộ phòng...
  • Phòng thường trực

    Danh từ nơi có nhiệm vụ xem xét giấy tờ, theo dõi việc ra vào một cơ quan, một xí nghiệp, v.v. khách đến làm việc với...
  • Phòng thủ

    Động từ tự bảo vệ, chống trả lại sự tiến công của đối phương để giữ vững vị trí, trận địa của mình tuyến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top