Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Phòng khuê

Danh từ

(Từ cũ, Văn chương)

xem buồng khuê

Xem thêm các từ khác

  • Phòng khám

    Danh từ nơi khám và chữa bệnh ngoại trú mở phòng khám tư phòng khám đa khoa
  • Phòng khánh tiết

    Danh từ phòng được bài trí trang trọng, chuyên dùng để tiếp khách hoặc tổ chức các cuộc lễ lớn.
  • Phòng không

    Động từ phòng chống và đánh trả các cuộc tiến công bằng đường không của đối phương tên lửa phòng không binh chủng...
  • Phòng loan

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) xem loan phòng
  • Phòng mạch

    Danh từ phòng xem mạch, chữa bệnh của thầy thuốc đông y phòng mạch châm cứu (Phương ngữ) phòng khám tư nhân mở phòng...
  • Phòng ngừa

    Động từ phòng trước, không để cho cái xấu, cái không hay có thể xảy ra phòng ngừa dịch bệnh thực hiện các biện pháp...
  • Phòng ngự

    Động từ phòng chống và đánh trả nhằm đẩy lùi các cuộc tiến công của đối phương chuyển từ tấn công sang phòng ngự...
  • Phòng the

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) xem buồng the phòng riêng của đôi vợ chồng, về mặt đời sống tình dục chuyện phòng the
  • Phòng thân

    Động từ đề phòng những điều không hay có thể xảy ra, gây hại cho bản thân mang theo tiền để phòng thân Đồng nghĩa...
  • Phòng thí nghiệm

    Danh từ phòng, cơ sở có những thiết bị cần thiết để tiến hành thí nghiệm khoa học, nghiên cứu khoa học cán bộ phòng...
  • Phòng thường trực

    Danh từ nơi có nhiệm vụ xem xét giấy tờ, theo dõi việc ra vào một cơ quan, một xí nghiệp, v.v. khách đến làm việc với...
  • Phòng thủ

    Động từ tự bảo vệ, chống trả lại sự tiến công của đối phương để giữ vững vị trí, trận địa của mình tuyến...
  • Phòng tiêu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, Văn chương) 2 Danh từ 2.1 (Từ cũ, Văn chương) Danh từ (Từ cũ, Văn chương) xem tiêu phòng :...
  • Phòng tránh

    Động từ phòng bị trước nhằm chủ động tránh điều bất lợi không hay xảy ra đối với mình (nói khái quát) phòng tránh...
  • Phòng trừ

    Động từ ngăn ngừa và diệt trừ phòng trừ sâu bệnh phòng trừ mối, bảo vệ đê điều
  • Phòng tuyến

    Danh từ hệ thống bố trí lực lượng phòng thủ chọc thủng phòng tuyến của địch
  • Phòng vệ

    Động từ phòng giữ và bảo vệ, chống lại sự xâm phạm, đánh chiếm phòng vệ nghiêm ngặt lực lượng phòng vệ Đồng...
  • Phòng xa

    Động từ có biện pháp để phòng trước điều không hay dặn phòng xa \"Đến con kiến cũng biết tha lâu đầy tổ, phòng xa...
  • Phòng ốc

    Danh từ phòng, buồng, nhà cửa (nói khái quát) sửa sang, mở rộng phòng ốc
  • Phó bảng

    Danh từ (Từ cũ) học vị của người được lấy đỗ thêm trong khoa thi đình, sau tiến sĩ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top