Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Phạn

Danh từ

liễn dùng để đựng cơm
một phạn cơm

Xem thêm các từ khác

  • Phạng

    Động từ: (phương ngữ) như phang, phạng cho một gậy
  • Phạt

    Động từ: chém mạnh một nhát cho đứt ngang ra, Động từ: bắt phải...
  • Phả

    Động từ: như phà (nhưng nghĩa mạnh hơn)., (hơi, khí) bốc mạnh và toả ra thành luồng, đất...
  • Phải

    Động từ: ở trong điều kiện bắt buộc, không thể không làm, không thể khác, chịu tác động...
  • Phản

    Danh từ: đồ dùng để nằm, bằng gỗ, thường bằng các tấm ván dày ghép liền lại, có chân...
  • Phản bác

    Động từ: bác bỏ, phủ nhận ý kiến, quan điểm của người khác bằng lí lẽ, ý kiến xác đáng,...
  • Phản công

    Động từ: tiến công trở lại khi bị đối phương tiến công, hoặc chuyển sang tiến công sau...
  • Phản hồi

    Động từ: (từ cũ) trở về, quay trở lại, tác dụng trở lại, đáp lại, trả lời lại một...
  • Phản xạ

    (hiện tượng) truyền hoặc làm cho truyền ngược trở lại các sóng hay các tia sáng theo một phương khác, do gặp mặt phân...
  • Phản đề

    Danh từ: phán đoán đối lập với chính đề trong tam đoạn luận., Đồng nghĩa : nghịch đề
  • Phản đối

    Động từ: chống lại bằng lời nói hoặc hành động, tỏ ý phản đối, ngấm ngầm phản đối,...
  • Phản ảnh

    Động từ: trình bày với người, với cấp có trách nhiệm những vấn đề hiện thực đáng quan...
  • Phảng

    Danh từ: dụng cụ có lưỡi bằng sắt to bản, cán dài, dùng để phát cỏ.
  • Phảy

    (phương ngữ), xem phẩy
  • Phấn

    Danh từ: hạt nhỏ, thường có màu vàng, do nhị hoa sản sinh ra, chứa mầm mống của tế bào sinh...
  • Phấn khởi

    cảm thấy vui sướng trong lòng vì được cổ vũ, khích lệ, tinh thần phấn khởi, phấn khởi vì được tin con thi đỗ
  • Phất

    Động từ: đưa cao lên và làm cho chuyển động qua lại, Động từ:...
  • Phầm phập

    Tính từ: như phập (nhưng ý liên tiếp), những mảnh đạn phầm phập găm vào thân cây
  • Phần

    Danh từ: cái được phân chia ra từ một tổng thể, trong quan hệ với tổng thể đó, cái thuộc...
  • Phần cứng

    Danh từ: tên gọi chung phần những chi tiết, linh kiện có thể tháo lắp được của một máy tính;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top