Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Phe phái

Danh từ

phe (nói khái quát)
các phe phái đối lập
trong tổ chức đã hình thành phe phái

Xem thêm các từ khác

  • Phe phẩy

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đưa qua đưa lại vật mỏng, nhẹ một cách nhẹ nhàng (nói khái quát) 2 Động từ 2.1 (Khẩu ngữ)...
  • Phe đảng

    Danh từ (Ít dùng) như bè đảng .
  • Phen

    Danh từ (Khẩu ngữ) lần xảy ra sự việc (thường là quan trọng, đáng chú ý) bị một phen hú vía \"Vợ chàng quỷ quái, tinh...
  • Phi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 trai ở bãi cát ven biển, thân dài, vỏ mỏng màu tím nhạt, thịt ăn được. 2 Danh từ 2.1 tên một con...
  • Phi chính phủ

    Tính từ không phải, không thuộc chính phủ, nhà nước tổ chức phi chính phủ
  • Phi công

    Danh từ người lái máy bay.
  • Phi công vũ trụ

    Danh từ người lái tàu vũ trụ.
  • Phi cơ

    Danh từ (Từ cũ) máy bay.
  • Phi dê

    Động từ (Từ cũ) uốn tóc cho quăn đầu phi dê
  • Phi hành

    Động từ (Ít dùng) đi trên máy bay hoặc tàu vũ trụ với tư cách là thành viên trong phi đoàn, tham gia lái, điều khiển nhân...
  • Phi hành gia

    Danh từ (Trang trọng) người tham gia lái, điều khiển chuyến bay trên máy bay hoặc tàu vũ trụ.
  • Phi hành đoàn

    Danh từ tập hợp phi hành gia trong một chuyến bay.
  • Phi kim

    Danh từ tên gọi chung những chất chủ yếu ở trạng thái khí hoặc lỏng (trừ một vài chất rắn như: carbon, lưu huỳnh, ...)...
  • Phi lao

    Danh từ cây gỗ to, thân thẳng, lá nhỏ mọc thành vòng, trông giống lá thông, thường trồng lấy bóng mát hoặc giữ cát ở...
  • Phi lê

    (miếng thịt hoặc cá) đã được lọc bỏ xương và cắt thành miếng hoàn chỉnh cá phi lê phi lê thịt
  • Phi lí

    Tính từ trái với, không hợp với lẽ phải thông thường đưa ra những quyết định phi lí làm những việc phi lí Đồng nghĩa...
  • Phi lý

    Tính từ xem phi lí
  • Phi mã

    tốc độ tăng nhanh đến mức không kiểm soát nổi, ví như ngựa phóng nước đại giá cả tăng phi mã tốc độ phát triển...
  • Phi nghĩa

    Tính từ trái với đạo nghĩa, đạo lí cuộc chiến tranh phi nghĩa đồng tiền phi nghĩa Trái nghĩa : chính nghĩa
  • Phi ngựa

    Động từ cưỡi ngựa và cho ngựa phi thật nhanh phi ngựa vội vã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top