Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Psi

Danh từ

con chữ thứ hai mươi ba của bảng chữ cái Hi Lạp (ψ, Ψ).

Xem thêm các từ khác

  • Pt

    kí hiệu hoá học của nguyên tố platine.
  • Puốcboa

    (Khẩu ngữ) tiền của khách thưởng riêng cho người trực tiếp phục vụ ở cửa hàng ăn uống, khách sạn, các cơ sở dịch...
  • Pyjama

    Danh từ bộ quần áo mặc khi ngủ hay mặc ở nhà của đàn ông, may rộng, vải mỏng và nhẹ.
  • Pyrite

    Danh từ tên gọi chung nhóm khoáng sulfur, nguyên liệu chủ yếu để sản xuất acid sulfuric.
  • Pê-nan-ti

    Danh từ xem penalty
  • Pê-ni-xi-lin

    Danh từ xem penicillin
  • Pêđan

    Danh từ bàn đạp của xe đạp, một số loại xe máy, v.v. xe đạp hỏng pêđan
  • Pêđê

    Danh từ (Khẩu ngữ) người đồng tính luyến ái nam; cũng dùng để chỉ người đồng tính luyến ái, nói chung.
  • Píc-ních

    Danh từ xem picnic
  • Pích

    Danh từ con bài tú lơ khơ có in hình ‘(’ màu đen con át pích
  • Danh từ (Khẩu ngữ) lần lên phim và bấm máy để chụp ảnh chụp vài pô ảnh Đồng nghĩa : kiểu
  • Pô-li-me

    Danh từ xem polymer
  • Pô-li-vi-ta-min

    Danh từ xem polyvitamin
  • Pô-li-ê-ti-len

    Danh từ xem polyethylene
  • Pô-pơ-lin

    Danh từ xem popeline
  • Pơluya

    Danh từ giấy mỏng, mịn và hơi trong, thường dùng để đánh máy. Đồng nghĩa : giấy đánh máy
  • Pơmu

    Danh từ cây gỗ cỡ to, thuộc loại hạt trần, mọc ở núi cao, thân thẳng, lá to hình vảy, mặt dưới trắng, gỗ quý có màu...
  • Q

    quyền (viết tắt; dùng trước một danh từ chỉ chức vụ).
  • Q,Q

    (đọc là quy ; đánh vần là quờ ) con chữ thứ hai mươi mốt của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • QH

    quốc hội (viết tắt).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top