- Từ điển Việt - Việt
Quân sư quạt mo
(Khẩu ngữ) người bày mưu kế, mách nước tồi, kém (hàm ý châm biếm).
Xem thêm các từ khác
-
Quân số
Danh từ số quân trong quân đội kiểm tra quân số giảm quân số -
Quân thù
Danh từ những kẻ gây hại lớn cho đất nước, dân tộc mình mà mình căm thù sâu sắc (nói tổng quát) tiêu diệt quân thù... -
Quân trang
Danh từ quân phục và một số đồ dùng cá nhân cần thiết được trang bị cho quân nhân lĩnh quân trang chỉnh đốn quân trang -
Quân tình nguyện
Danh từ đội quân tổ chức trên cơ sở tự nguyện để giúp một dân tộc khác chiến đấu chống kẻ thù chung quân tình nguyện... -
Quân tịch
Danh từ tư cách pháp lí của quân nhân tại ngũ, có quyền lợi, nghĩa vụ được luật pháp, điều lệnh, điều lệ quân đội... -
Quân tử nhất ngôn
người quân tử chỉ nói một lời; một lời đã nói, đã hứa thì không bao giờ thay đổi. -
Quân uỷ
Danh từ (Khẩu ngữ) quân uỷ trung ương (nói tắt) bí thư quân uỷ -
Quân uỷ trung ương
Danh từ cơ quan lãnh đạo cao nhất của đảng cộng sản cầm quyền trong lực lượng vũ trang ở một số nước chủ tịch... -
Quân vương
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) vua, nhà vua. -
Quân vụ
Danh từ (Từ cũ) nhiệm vụ quân sự tham tán quân vụ -
Quân y
Danh từ y tế trong quân đội trạm quân y bác sĩ quân y -
Quân y viện
Danh từ (Từ cũ) bệnh viện quân y. -
Quân đoàn
Danh từ đơn vị quân đội thời chiến, tập hợp trên hai đơn vị quân đội lớn, thống nhất chỉ huy. -
Quân đội
Danh từ lực lượng vũ trang tập trung của một nước, phục vụ cho mục đích chính trị thành lập quân đội phục vụ trong... -
Quây quần
Động từ tụ tập lại trong một không khí thân mật, đầm ấm cả nhà quây quần đông đủ ngồi quây quần bên bếp lửa -
Què quặt
Tính từ (Ít dùng) què (nói khái quát) chân tay què quặt thiếu hẳn một hoặc một số bộ phận quan trọng, làm cho mất cân... -
Quèn quẹt
Tính từ từ mô phỏng âm thanh như tiếng dép hay tiếng chổi tre quệt liên tiếp xuống mặt nền lê dép quèn quẹt -
Quét
Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho sạch rác, bụi bằng cách đưa từng nhát chổi lần lượt trên bề mặt 1.2 dùng chổi phết... -
Quét dọn
Động từ quét và dọn cho sạch, cho gọn (nói khái quát) quét dọn nhà cửa thuê người quét dọn Đồng nghĩa : dọn dẹp -
Quét quáy
Động từ (Khẩu ngữ) quét (nói khái quát) quét quáy nhà cửa sạch sẽ Đồng nghĩa : quét tước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.