Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Việt
Quây
Động từ
làm thành một lớp bao quanh, ngăn cách với bên ngoài
- dùng cót quây buồng tắm
(ngồi, đứng) làm thành một vòng xung quanh
- ngồi quây quanh bếp lửa
- các fan hâm mộ quây kín lấy chàng diễn viên
- Đồng nghĩa: vây
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Động từ (Ít dùng) xem quầy quậy
- Danh từ xem quay
- Động từ phá phách và quấy rối, làm cho không yên giấc ngủ bị quấy phá quấy
- Động từ (Khẩu ngữ) lăn ra, lăn quay ra ngã quay lơ nằm quay lơ giữa nhà
- Động từ (Ít dùng) như quấy rối .
- Danh từ (Từ cũ) máy quay đĩa.
- Động từ làm rối ren để gây trở ngại, kìm hãm cái thằng, chỉ giỏi phá quấy! Đồng nghĩa : quấy nhiễu, quấy phá, quậy phá
- Động từ quay rất nhanh, đến mức không còn nhìn rõ hình dạng của vật quay bánh xe quay tít cánh quạt quay tít
- Động từ quay (thịt) chim rô ti
- Động từ: (khẩu ngữ) như nguây nguẩy (nhưng nghĩa mạnh hơn), lắc đầu quầy quậy, đuổi quầy quậy
Xem tiếp các từ khác
-
Quãng
Danh từ: phần không gian hoặc thời gian tương đối ngắn được xác định giữa hai điểm hoặc... -
Què
Tính từ: mất khả năng cử động bình thường của tay chân, do bị thương tật, bị què chân,... -
Quèn
Danh từ: đèo ở vùng núi đá vôi., Tính từ: (khẩu ngữ) thuộc hạng... -
Quèo
Động từ: như khoèo, Tính từ: cong, không thẳng (thường nói về... -
Quéo
Danh từ: cây ăn quả cùng loại với xoài, hoa mọc thành chùm ở đầu cành, quả giống quả xoài,... -
Quê
Danh từ: nơi gia đình, dòng họ mình đã qua nhiều đời làm ăn sinh sống, thường có sự gắn... -
Quên
Động từ: không còn nhớ, không còn lưu giữ trong trí nhớ, không nghĩ đến, không để tâm đến... -
Quí tử
Danh từ:
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 0 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
- có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
- Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
- 1 · 12/01/21 01:18:32
-
- Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
- 1 · 12/01/21 01:13:41
-