Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Việt
Què
Tính từ
mất khả năng cử động bình thường của tay chân, do bị thương tật
- bị què chân
- què tay
- Đồng nghĩa: què quặt
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
như ba que xỏ lá .
-
Danh từ (Phương ngữ) kem que.
-
(Khẩu ngữ) rất quê mùa, gây cảm giác khó chịu ăn mặc quê một cục
-
nơi xa quê hương, không có người thân thích bôn ba nơi đất khách quê người
-
ba que và xỏ lá (nói khái quát) rặt một bọn ba que xỏ lá Đồng nghĩa : xỏ lá ba que
-
Tính từ mộc mạc, chân chất và bình dị, như bản chất vốn có ở thôn quê một cô gái chân quê sống rất chân quê
-
Danh từ quê, về mặt là nơi gốc rễ của gia đình, dòng họ không rõ quê quán bỏ quê quán đi làm ăn xa
-
Danh từ quẻ gieo hai đồng tiền xuống đĩa, nếu một sấp một ngửa thì là quẻ tốt, theo thuật bói toán xin một quẻ âm dương
-
Danh từ húng có mùi thơm như quế.
-
Danh từ (Khẩu ngữ) xem kim đan : vót que đan
Xem tiếp các từ khác
-
Quèn
Danh từ: đèo ở vùng núi đá vôi., Tính từ: (khẩu ngữ) thuộc hạng... -
Quèo
Động từ: như khoèo, Tính từ: cong, không thẳng (thường nói về... -
Quéo
Danh từ: cây ăn quả cùng loại với xoài, hoa mọc thành chùm ở đầu cành, quả giống quả xoài,... -
Quê
Danh từ: nơi gia đình, dòng họ mình đã qua nhiều đời làm ăn sinh sống, thường có sự gắn... -
Quên
Động từ: không còn nhớ, không còn lưu giữ trong trí nhớ, không nghĩ đến, không để tâm đến... -
Quí tử
Danh từ: -
Quý
Danh từ: (thường viết hoa) kí hiệu cuối cùng trong thiên can, sau nhâm., Danh... -
Quý tử
Danh từ: (Ít dùng) đứa con trai có những phẩm chất dự báo sau này sẽ làm nên sự nghiệp, theo...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-