Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quạt gió

Danh từ

(Ít dùng) quạt lớn, tạo ra luồng gió mạnh, thường dùng trong sản xuất
dùng quạt gió để làm khô thóc
động cơ chạy bằng sức gió
hệ thống quạt gió

Xem thêm các từ khác

  • Quạt hòm

    Danh từ dụng cụ gồm một hòm to, ở trong lắp cánh quạt, quay bằng tay, làm bay bụi và hạt lép cho sạch thóc lúa. Đồng...
  • Quạt kéo

    Danh từ quạt lớn bằng vải hình chữ nhật, treo trên trần nhà, kéo bằng dây luồn qua ròng rọc, thời trước thường dùng.
  • Quạt lúa

    Danh từ (Phương ngữ) quạt hòm.
  • Quạt máy

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem quạt điện
  • Quạt tai voi

    Danh từ (Khẩu ngữ) quạt bàn loại nhỏ, có cánh to trông giống như tai con voi.
  • Quạt thông gió

    Danh từ quạt điện được thiết kế để điều hoà không khí ở những nơi không được thông thoáng (như kho tàng, nhà xưởng,...
  • Quạt treo tường

    Danh từ quạt điện được thiết kế để treo trên tường.
  • Quạt trần

    Danh từ quạt điện được thiết kế để treo trên trần nhà.
  • Quạt điện

    Danh từ tên gọi chung các loại quạt có cánh quay bằng động cơ điện. Đồng nghĩa : quạt máy
  • Quạu

    Động từ (Phương ngữ) cáu nổi quạu
  • Quạu quọ

    (Phương ngữ) cau có mặt quạu quọ
  • Quả báo

    sự đáp lại điều ác hay điều thiện đã làm ở kiếp trước bằng điều ác hay điều thiện trong kiếp sau, theo đạo Phật...
  • Quả cân

    Danh từ vật có khối lượng nhất định, dùng để xác định khối lượng của những vật khác bằng cái cân.
  • Quả cảm

    Tính từ có quyết tâm và dũng khí, dám đương đầu với nguy hiểm để làm những việc thấy cần phải làm tinh thần quả...
  • Quả lắc

    Danh từ (Khẩu ngữ) con lắc đồng hồ đồng hồ quả lắc
  • Quả nhiên

    Tính từ đúng như vậy, đúng như đã đoán biết trước quả nhiên mọi chuyện xảy ra đúng như vậy
  • Quả nhân

    Danh từ (Từ cũ) từ vua thời phong kiến dùng để tự xưng, tỏ ý khiêm tốn.
  • Quả phúc

    Danh từ kết quả của sự làm phúc, sự cứu giúp người, theo quan niệm của đạo Phật.
  • Quả phụ

    Danh từ (Trang trọng) người đàn bà goá cô nhi quả phụ Đồng nghĩa : goá phụ, sương phụ
  • Quả quyết

    Mục lục 1 Động từ 1.1 khẳng định một cách chắc chắn, không chút do dự 2 Tính từ 2.1 tỏ ra có đủ quyết tâm, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top