Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quả phúc

Danh từ

kết quả của sự làm phúc, sự cứu giúp người, theo quan niệm của đạo Phật.

Xem thêm các từ khác

  • Quả phụ

    Danh từ (Trang trọng) người đàn bà goá cô nhi quả phụ Đồng nghĩa : goá phụ, sương phụ
  • Quả quyết

    Mục lục 1 Động từ 1.1 khẳng định một cách chắc chắn, không chút do dự 2 Tính từ 2.1 tỏ ra có đủ quyết tâm, không...
  • Quả tang

    Phụ từ (bị bắt gặp, bị phát hiện) ngay trong khi đang làm việc gì vụng trộm, phạm pháp tên trộm bị bắt quả tang
  • Quả thật

    Phụ từ quả đúng như vậy, không còn gì phải nghi ngờ cả (dùng để biểu thị ý khẳng định hay phân trần) việc đó quả...
  • Quả thực

    Phụ từ (Phương ngữ) xem quả thật
  • Quả tình

    Phụ từ quả đúng sự thật là như vậy (dùng để biểu thị ý phân trần, thanh minh) quả tình lúc đó tôi không nhận ra anh...
  • Quả vậy

    Phụ từ quả đúng như vậy quả vậy, hắn chẳng ưng gì ông ta
  • Quả đấm

    Danh từ bàn tay nắm lại để đánh ăn mấy quả đấm giơ quả đấm lên doạ bạn Đồng nghĩa : nắm đấm bộ phận của một...
  • Quả đất

    Danh từ (Khẩu ngữ) Trái Đất, về mặt là nơi có cuộc sống của loài người.
  • Quải đơm

    Động từ (Từ cũ) cúng (nói khái quát) \"Lâm râm khấn vái quải đơm, Có linh xin hưởng, chớ hờn cơm xa.\" (TKCT)
  • Quản bút

    Danh từ cán để cắm ngòi bút vào mà viết.
  • Quản chế

    Động từ (Từ cũ) như quản thúc bị quản chế tại nhà
  • Quản giáo

    Danh từ (Từ cũ) người trực tiếp quản lí, dạy dỗ. người trực tiếp quản lí và giáo dục phạm nhân làm quản giáo ở...
  • Quản lí

    Mục lục 1 Động từ 1.1 trông coi và giữ gìn theo những yêu cầu nhất định 1.2 tổ chức và điều khiển các hoạt động...
  • Quản lí nhà nước

    tổ chức, điều hành các hoạt động kinh tế - xã hội theo pháp luật.
  • Quản lý

    xem quản lí
  • Quản lý nhà nước

    xem quản lí nhà nước
  • Quản thúc

    Động từ bắt kẻ phạm tội phải chịu sự quản lí của chính quyền địa phương về việc đi lại, làm ăn, cư trú (không...
  • Quản trị

    Động từ quản lí và điều hành công việc thường ngày (thường về sản xuất, kinh doanh) bầu ban quản trị phòng quản trị...
  • Quản tượng

    Danh từ người trông nom và điều khiển voi.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top