Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quậy

Mục lục

Động từ

(Phương ngữ) như quẫy (ng1)
cá quậy đục nước
như quấy (ng1)
quậy cho tan đường
dùng thìa quậy mạnh

Động từ

(Phương ngữ, Khẩu ngữ) phá rối, không để cho yên
thằng nhỏ quậy quá!
Đồng nghĩa: phá quấy, quấy phá, quậy phá

Xem thêm các từ khác

  • Quậy phá

    Động từ: (phương ngữ) quấy phá.
  • Quắc

    Động từ: giương to mắt nhìn với ánh mắt khác thường, biểu thị thái độ giận dữ, bất...
  • Quắn

    Tính từ: (khẩu ngữ) rất quăn, có vẻ như xoắn lại, (thông tục) ở trạng thái co rúm lại,...
  • Quắt

    Tính từ: ở trạng thái bị teo lại, sắt lại do khô héo hoặc gầy mòn, bông hoa héo quắt, ốm...
  • Quằm quặm

    Tính từ: từ gợi tả vẻ mặt, cái nhìn lạnh lùng, thâm hiểm đáng gờm, mặt quằm quặm, mắt...
  • Quằn

    Tính từ: ở trạng thái không còn sắc, nhọn, do đâm, chém mạnh phải vật cứng hơn, ở trạng...
  • Quằn quặn

    hơi quặn, "Đêm năm canh nguyệt lặn sao dời, ngày sáu khắc ruột đau quằn quặn." (mpxh)
  • Quẳng

    Động từ: thẳng tay quăng đi, ném đi, (khẩu ngữ) vứt đi, bỏ đi một cách không thương tiếc,...
  • Quặc

    Động từ: (khẩu ngữ) móc vào, ngoắc vào, Động từ: (khẩu ngữ)...
  • Quặm

    Tính từ: cong xuống và quặp ngược lại, Danh từ: lông quặm (nói...
  • Quặn

    có cảm giác như ruột bị thắt, bị xoắn lại, lòng quặn đau
  • Quặng

    Danh từ: chất lấy từ dưới đất lên, chứa nguyên tố có ích mà hàm lượng đủ lớn để có...
  • Quặp

    Động từ: quắp hẳn lại, quắp hẳn lại, bẻ quặp vào, chim mỏ quặp, để giữ cho chặt (thường...
  • Quặt

    Động từ: bẻ gập theo hướng ngược với bình thường, rẽ sang hướng khác, trói quặt tay ra...
  • Quặt quẹo

    Tính từ: hay đau yếu (thường nói về trẻ con), thằng bé quặt quẹo lắm, đau ốm quặt quẹo
  • Quẹo

    Tính từ: bị cong hẳn về một bên, trông gần như gập lại, Động từ:...
  • Quẹt

    Động từ:
  • Quẻ

    Danh từ: dấu hiệu trong bói toán, cầu khấn, từ đó có thể đoán ra điều lành dữ, may rủi,...
  • Quế

    Danh từ: cây lớn thuộc họ long não, lá to, vỏ có mùi thơm, vị cay, được dùng để lấy tinh...
  • Quết

    Động từ: giã cho nhuyễn, cho dính quyện vào với nhau, Động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top