Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quều quào

Tính từ

từ gợi tả vẻ chân tay cử động một cách khó khăn, thiếu tự nhiên, do quá ốm yếu hoặc ngượng ngập, vụng về
chân tay quều quào
Đồng nghĩa: quềnh quàng

Xem thêm các từ khác

  • Quệch quạc

    Tính từ (Ít dùng) như nguệch ngoạc viết quệch quạc mấy chữ
  • Quỉ khốc thần kinh

    xem quỷ khốc thần kinh
  • Quỉ kế

    Danh từ xem quỷ kế
  • Quỉ quyệt

    Tính từ xem quỷ quyệt
  • Quỉ quái

    Tính từ xem quỷ quái
  • Quỉ sứ

    Danh từ xem quỷ sứ
  • Quỉ tha ma bắt

    (Thông tục) xem quỷ tha ma bắt
  • Quỉ thần

    Danh từ xem quỷ thần
  • Quị luỵ

    Động từ xem quỵ luỵ
  • Quốc ca

    Danh từ bài hát chính thức của một quốc gia, dùng khi có lễ nghi trọng thể hát quốc ca trong lễ chào cờ
  • Quốc công

    Danh từ (Từ cũ) tước cao nhất trong hàng tước công, cao hơn quận công.
  • Quốc cấm

    Tính từ bị pháp luật cấm hàng quốc cấm chứa đồ quốc cấm
  • Quốc cữu

    Danh từ (Từ cũ) cậu của vua.
  • Quốc doanh

    Tính từ do nhà nước tổ chức kinh doanh thành phần kinh tế ngoài quốc doanh xí nghiệp quốc doanh
  • Quốc dân

    Danh từ (Ít dùng) nhân dân trong nước gửi quốc dân đồng bào nền kinh tế quốc dân
  • Quốc gia

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 nước, nhà nước 1.2 (Từ cũ) đất nước, tổ quốc của mình 2 Tính từ 2.1 theo chủ nghĩa quốc gia...
  • Quốc giáo

    Danh từ tôn giáo chính thức của một nước ở triều Lý, Trần, Phật giáo là quốc giáo của nước ta
  • Quốc hiệu

    Danh từ tên gọi chính thức của một nước Hùng Vương đặt quốc hiệu là Văn Lang
  • Quốc huy

    Danh từ huy hiệu tượng trưng cho một nước.
  • Quốc học

    Danh từ (Từ cũ) nền học thuật của một nước.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top