Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quở trách

Động từ

phê bình một cách nghiêm khắc lỗi của người bề dưới
quở trách học trò
cái nhìn quở trách
Đồng nghĩa: quở mắng

Xem thêm các từ khác

  • Quỳnh tương

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) rượu ngon \"Dây tơ hồng chưa xe đã mắc, Rượu quỳnh tương chưa nhắp đã say.\" (Cdao)
  • Quỵ luỵ

    Động từ tự hạ mình chịu nhục trước người khác để cầu xin, nhờ vả điều gì hạ mình quỵ luỵ để nhờ vả không...
  • Quỵp

    Động từ (Phương ngữ) cụp chó quỵp đuôi chạy mất
  • Quỷ khốc thần kinh

    quỷ thần cũng phải khiếp sợ (trước cảnh tượng hãi hùng, khủng khiếp hoặc điều kì lạ, phi thường) \"Hoa thêu gấm...
  • Quỷ kế

    Danh từ mưu kế quỷ quyệt bày quỷ kế dùng quỷ kế để hại người
  • Quỷ quyệt

    Tính từ có nhiều mánh khoé hiểm độc, gian giảo, khó lường trước được mưu mô quỷ quyệt con người quỷ quyệt Đồng...
  • Quỷ quái

    Tính từ hết sức tai ác và ranh mãnh \"Vợ chàng quỷ quái, tinh ma, Phen này kẻ cắp, bà già gặp nhau!\" (TKiều) Đồng nghĩa...
  • Quỷ sứ

    Danh từ quỷ dưới âm phủ, chuyên hành hạ linh hồn những người có tội, theo mê tín. (Khẩu ngữ) như quỷ (ng2; thường dùng...
  • Quỷ tha ma bắt

    (Thông tục) lời chửi rủa đối với những kẻ mình cho là có hành động hết sức tồi tệ, không thể chấp nhận được...
  • Quỷ thần

    Danh từ các vị thần linh (nói khái quát) nói có quỷ thần chứng giám
  • Quỹ tiết kiệm

    Danh từ tổ chức nhận gửi tiền tiết kiệm, có trả lãi nhân viên quỹ tiết kiệm
  • Quỹ tích

    Danh từ tập hợp tất cả các điểm có cùng một tính chất xác định cho trước.
  • Quỹ tín dụng

    Danh từ tổ chức làm dịch vụ nhận tiền gửi có trả lãi, và cho vay lấy lãi.
  • Quỹ đen

    Danh từ quỹ dành riêng cho những khoản chi được giữ bí mật, thường là bất hợp pháp phát hiện quỹ đen của công ti lập...
  • Quỹ đạo

    Danh từ đường cong do một vật thể chuyển động trong không gian vạch ra quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời vòng ảnh...
  • quy định (viết tắt). quyết định (viết tắt).
  • R,R

    (đọc là e-rờ ; đánh vần là rờ ) con chữ thứ hai mươi hai của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • ROM

    Danh từ (A: Read Only Memory bộ nhớ chỉ đọc , viết tắt) bộ nhớ của máy tính dùng để giữ các lệnh cần cho khởi động...
  • Ra

    Mục lục 1 Động từ 1.1 di chuyển đến một nơi, một vị trí ở phía ngoài 1.2 tách khỏi, không còn sinh hoạt, hoạt động,...
  • Ra-đa

    Danh từ xem radar
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top