Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quỵ luỵ

Động từ

tự hạ mình chịu nhục trước người khác để cầu xin, nhờ vả điều gì
hạ mình quỵ luỵ để nhờ vả
không chịu quỵ luỵ ai
Đồng nghĩa: chui luồn, luồn cúi

Xem thêm các từ khác

  • Quỵp

    Động từ (Phương ngữ) cụp chó quỵp đuôi chạy mất
  • Quỷ khốc thần kinh

    quỷ thần cũng phải khiếp sợ (trước cảnh tượng hãi hùng, khủng khiếp hoặc điều kì lạ, phi thường) \"Hoa thêu gấm...
  • Quỷ kế

    Danh từ mưu kế quỷ quyệt bày quỷ kế dùng quỷ kế để hại người
  • Quỷ quyệt

    Tính từ có nhiều mánh khoé hiểm độc, gian giảo, khó lường trước được mưu mô quỷ quyệt con người quỷ quyệt Đồng...
  • Quỷ quái

    Tính từ hết sức tai ác và ranh mãnh \"Vợ chàng quỷ quái, tinh ma, Phen này kẻ cắp, bà già gặp nhau!\" (TKiều) Đồng nghĩa...
  • Quỷ sứ

    Danh từ quỷ dưới âm phủ, chuyên hành hạ linh hồn những người có tội, theo mê tín. (Khẩu ngữ) như quỷ (ng2; thường dùng...
  • Quỷ tha ma bắt

    (Thông tục) lời chửi rủa đối với những kẻ mình cho là có hành động hết sức tồi tệ, không thể chấp nhận được...
  • Quỷ thần

    Danh từ các vị thần linh (nói khái quát) nói có quỷ thần chứng giám
  • Quỹ tiết kiệm

    Danh từ tổ chức nhận gửi tiền tiết kiệm, có trả lãi nhân viên quỹ tiết kiệm
  • Quỹ tích

    Danh từ tập hợp tất cả các điểm có cùng một tính chất xác định cho trước.
  • Quỹ tín dụng

    Danh từ tổ chức làm dịch vụ nhận tiền gửi có trả lãi, và cho vay lấy lãi.
  • Quỹ đen

    Danh từ quỹ dành riêng cho những khoản chi được giữ bí mật, thường là bất hợp pháp phát hiện quỹ đen của công ti lập...
  • Quỹ đạo

    Danh từ đường cong do một vật thể chuyển động trong không gian vạch ra quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời vòng ảnh...
  • quy định (viết tắt). quyết định (viết tắt).
  • R,R

    (đọc là e-rờ ; đánh vần là rờ ) con chữ thứ hai mươi hai của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • ROM

    Danh từ (A: Read Only Memory bộ nhớ chỉ đọc , viết tắt) bộ nhớ của máy tính dùng để giữ các lệnh cần cho khởi động...
  • Ra

    Mục lục 1 Động từ 1.1 di chuyển đến một nơi, một vị trí ở phía ngoài 1.2 tách khỏi, không còn sinh hoạt, hoạt động,...
  • Ra-đa

    Danh từ xem radar
  • Ra-đi-an

    Danh từ xem radian
  • Ra-đi-um

    Danh từ xem radium
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top