Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quỷ sứ

Danh từ

quỷ dưới âm phủ, chuyên hành hạ linh hồn những người có tội, theo mê tín.
(Khẩu ngữ) như quỷ (ng2; thường dùng làm tiếng mắng)
đồ quỷ sứ!

Xem thêm các từ khác

  • Quỷ tha ma bắt

    (Thông tục) lời chửi rủa đối với những kẻ mình cho là có hành động hết sức tồi tệ, không thể chấp nhận được...
  • Quỷ thần

    Danh từ các vị thần linh (nói khái quát) nói có quỷ thần chứng giám
  • Quỹ tiết kiệm

    Danh từ tổ chức nhận gửi tiền tiết kiệm, có trả lãi nhân viên quỹ tiết kiệm
  • Quỹ tích

    Danh từ tập hợp tất cả các điểm có cùng một tính chất xác định cho trước.
  • Quỹ tín dụng

    Danh từ tổ chức làm dịch vụ nhận tiền gửi có trả lãi, và cho vay lấy lãi.
  • Quỹ đen

    Danh từ quỹ dành riêng cho những khoản chi được giữ bí mật, thường là bất hợp pháp phát hiện quỹ đen của công ti lập...
  • Quỹ đạo

    Danh từ đường cong do một vật thể chuyển động trong không gian vạch ra quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời vòng ảnh...
  • quy định (viết tắt). quyết định (viết tắt).
  • R,R

    (đọc là e-rờ ; đánh vần là rờ ) con chữ thứ hai mươi hai của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • ROM

    Danh từ (A: Read Only Memory bộ nhớ chỉ đọc , viết tắt) bộ nhớ của máy tính dùng để giữ các lệnh cần cho khởi động...
  • Ra

    Mục lục 1 Động từ 1.1 di chuyển đến một nơi, một vị trí ở phía ngoài 1.2 tách khỏi, không còn sinh hoạt, hoạt động,...
  • Ra-đa

    Danh từ xem radar
  • Ra-đi-an

    Danh từ xem radian
  • Ra-đi-um

    Danh từ xem radium
  • Ra-đi-ô

    Danh từ xem radio
  • Ra bộ

    (Khẩu ngữ) làm ra vẻ như là ra bộ người lớn làm ra bộ hớn hở Đồng nghĩa : ra cái vẻ, ra cái điều, ra chiều, ra điều
  • Ra chiều

    ra vẻ, tỏ vẻ nét mặt ra chiều vui vẻ cư xử với nhau ra chiều thân mật lắm Đồng nghĩa : ra bộ, ra cái vẻ, ra cái điều,...
  • Ra cái vẻ

    (Khẩu ngữ) làm ra vẻ một cách giả tạo ra cái vẻ phong lưu cứ làm ra cái vẻ ngoan ngoãn lắm! Đồng nghĩa : ra bộ, ra cái...
  • Ra cái điều

    (Khẩu ngữ) như ra điều ra cái điều ta đây học giỏi!
  • Ra công

    Động từ đem hết công sức ra làm việc gì ra công học tập ngày đêm ra công luyện tập Đồng nghĩa : ra sức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top