Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quyến thuộc

Danh từ

(Từ cũ) họ hàng thân thuộc
anh em quyến thuộc

Xem thêm các từ khác

  • Quyết

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 nhóm thực vật có thân, rễ, lá thật sự, nhưng không có hoa, sinh sản bằng bào tử. 2 Động từ 2.1...
  • Quyết chiến

    Động từ kiên quyết chiến đấu đến cùng tinh thần quyết chiến, quyết thắng tác chiến nhằm giành thắng lợi có ý nghĩa...
  • Quyết chí

    Động từ có ý chí và quyết làm bằng được quyết chí học hành \"Làm trai quyết chí lập thân, Rồi ra gặp hội phong vân...
  • Quyết liệt

    Tính từ hết sức mạnh mẽ, tỏ ra kiên quyết, không khoan nhượng trong đấu tranh chống trả một cách quyết liệt phản công...
  • Quyết nghị

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (tập thể) quyết định sau khi đã bàn bạc, thảo luận (một vấn đề thường là quan trọng) 2 Danh...
  • Quyết sinh

    Động từ nhất định phải sống, phải tồn tại quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh
  • Quyết sách

    Danh từ chính sách, biện pháp mang tính chất quyết định kịp thời đưa ra những quyết sách đúng đắn chọn quyết sách phù...
  • Quyết thắng

    Động từ quyết giành thắng lợi trong chiến đấu tinh thần quyết chiến, quyết thắng lá cờ quyết thắng
  • Quyết toán

    Động từ tổng kết trên cơ sở tổng hợp các khoản thu chi để làm rõ tình hình sử dụng vốn của một công ti, một cơ...
  • Quyết tâm

    quyết và cố gắng thực hiện bằng được điều đã định, tuy biết là có nhiều khó khăn, trở ngại quyết tâm học thật...
  • Quyết tâm thư

    Danh từ thư gửi lên cấp trên bày tỏ sự quyết tâm thực hiện một việc nào đó.
  • Quyết tử

    Động từ sẵn sàng hi sinh tính mạng của mình vì sự nghiệp cao cả quyết tử cho tổ quốc quyết sinh Đồng nghĩa : cảm tử
  • Quyết đoán

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Ít dùng) phán đoán một cách quả quyết 2 Tính từ 2.1 có những quyết định nhanh chóng và dứt khoát,...
  • Quyết đấu

    Động từ giao đấu quyết giành phần thắng trận quyết đấu Đồng nghĩa : quyết chiến
  • Quyết định

    Mục lục 1 Động từ 1.1 có ý kiến dứt khoát về việc làm cụ thể nào đó, chọn một trong các khả năng, sau khi đã có...
  • Quyết định luận

    Danh từ thuyết thừa nhận hiện tượng tự nhiên và xã hội có tính quy luật, tính tất nhiên và quan hệ nhân quả. Đồng...
  • Quyền Anh

    Danh từ môn thể thao đấu võ, có nguồn gốc từ nước Anh, dùng nắm tay có đeo găng đấm nhau thi đấu quyền Anh Đồng nghĩa...
  • Quyền biến

    Động từ ứng phó linh hoạt khi có biến, khi có việc bất thường có tài quyền biến biết quyền biến lúc lâm nguy
  • Quyền bính

    Danh từ (Từ cũ) như quyền hành nắm quyền bính trong tay
  • Quyền cao chức trọng

    chức vụ quan trọng và quyền hành lớn (nói về địa vị cao, thường là trong xã hội cũ). Đồng nghĩa : chức trọng quyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top