Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quy tập

Động từ

(Trang trọng) tập trung về một chỗ (thường nói về mồ mả, hài cốt)
tiến hành công tác quy tập mộ liệt sĩ

Xem thêm các từ khác

  • Quy tắc

    Danh từ những điều quy định đòi hỏi phải tuân theo trong một hoạt động chung nào đó (nói tổng quát) tôn trọng quy tắc...
  • Quy tắc tam suất

    Danh từ quy tắc mà nhờ đó khi biết hai giá trị tương ứng nào đó của hai đại lượng tỉ lệ và một giá trị bất kì...
  • Quy tụ

    Động từ (từ nhiều nơi, nhiều hướng) quy về, tụ về một chỗ, một điểm quy tụ nhân tài học trò các nơi quy tụ về...
  • Quy y

    Động từ thụ lễ theo đạo Phật, để chính thức trở thành Phật tử quy y cửa Phật cắt tóc quy y
  • Quy định

    định ra để phải theo, phải thực hiện trong công việc, trong hoạt động cụ thể quy định thời gian làm việc làm đủ các...
  • Quy đồng mẫu số

    Động từ làm cho các mẫu số bằng nhau mà không thay đổi giá trị của các phân số.
  • Quy đổi

    Động từ chuyển đổi sang một hệ đơn vị khác tính hệ số quy đổi quy đổi thời gian công tác quy đổi từ đồng yen...
  • Quy ước

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 những điều quy định thoả thuận với nhau về một vấn đề nào đó, cần phải làm theo 2 Động từ...
  • Quyên

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, Văn chương) (chim) đỗ quyên (nói tắt) 2 Động từ 2.1 đóng góp hoặc vận động mọi người...
  • Quyên giáo

    Động từ (Ít dùng) xem khuyên giáo : nhà chùa đi quyên giáo
  • Quyên góp

    Động từ quyên hoặc góp tiền của để làm việc nghĩa (nói khái quát) quyên góp tiền để ủng hộ nạn nhân chất độc...
  • Quyên sinh

    Động từ (Từ cũ, Văn chương) từ bỏ, liều bỏ mạng sống của mình \"Giận duyên, tủi phận, bời bời, Cầm dao, nàng đã...
  • Quyến anh rủ yến

    (Từ cũ, Văn chương) ví việc dụ dỗ, lừa gạt phụ nữ \"Nàng rằng: Trời nhẽ có hay!, Quyến anh, rủ yến, sự này tại...
  • Quyến gió rủ mây

    (Văn chương) ví việc dụ dỗ chuyện phong tình, trai gái \"Phao cho quyến gió rủ mây, Hãy xem có biết mặt này là ai?\" (TKiều)
  • Quyến luyến

    Động từ biểu thị tình cảm gắn bó, không muốn rời xa quyến luyến vợ con chia tay quyến luyến Đồng nghĩa : bịn rịn,...
  • Quyến rũ

    Động từ làm cho người ta mê mẩn mà theo bị sắc đẹp quyến rũ giọng hát quyến rũ người nghe Đồng nghĩa : hấp dẫn
  • Quyến thuộc

    Danh từ (Từ cũ) họ hàng thân thuộc anh em quyến thuộc
  • Quyết

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 nhóm thực vật có thân, rễ, lá thật sự, nhưng không có hoa, sinh sản bằng bào tử. 2 Động từ 2.1...
  • Quyết chiến

    Động từ kiên quyết chiến đấu đến cùng tinh thần quyết chiến, quyết thắng tác chiến nhằm giành thắng lợi có ý nghĩa...
  • Quyết chí

    Động từ có ý chí và quyết làm bằng được quyết chí học hành \"Làm trai quyết chí lập thân, Rồi ra gặp hội phong vân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top