- Từ điển Việt - Việt
Râu
Mục lục |
Danh từ
lông cứng mọc ở cằm và phía trên môi trên, thường ở đàn ông hoặc ở một số loài động vật
- cạo râu
- vuốt râu hùm (tng)
cơ quan xúc giác, hình râu, mọc ở đầu một số sâu bọ, tôm, cá
- râu tôm
- râu cá chép
bộ phận của hoa ở một số cây
- râu ngô
Các từ tiếp theo
-
Rây
Danh từ: đồ dùng làm bằng vải thưa hoặc lưới kim loại, căng vào một cái khung để qua đó... -
Rã
Động từ: rời nhau ra, không còn kết dính với nhau thành khối như ban đầu, phân tán ra, không... -
Rãnh
Danh từ: đường thoát nước, dẫn nước, nhỏ hẹp và lộ thiên, đường hẹp và lõm xuống trên... -
Rão
Tính từ: bị dãn ra, lỏng ra, không còn chặt, còn chắc nữa do đã dùng quá nhiều, quá lâu, ở... -
Rãy
Động từ: (từ cũ, hoặc ph), xem rẫy -
Rè
Tính từ: có tiếng rung của những âm pha tạp lẫn vào, nghe không trong, loa rè, chuông rè -
Rèn
Động từ: đập khối kim loại đã nung mềm để làm thành đồ dùng, luyện cho có được và ở... -
Ré
Danh từ: thứ lúa mùa hạt nhỏ, nấu ngon cơm, Động từ: (voi) kêu,... -
Rén
một cách rất nhẹ, rất khẽ, cố giữ để không gây ra tiếng động, rén bước vào nhà, Đồng nghĩa : nhón nhén, rón rén -
Réo
Động từ: kêu, gọi từ xa bằng những tiếng cao giọng, gay gắt, kéo dài, phát ra tiếng nghe như...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
334 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.